-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´bʌlk¸hed</font>'''/==========/'''<font color="red">´bʌlk¸hed</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hàng hải) vách ngăn==========(hàng hải) vách ngăn=====::[[watertight]] [[bulkhead]]::[[watertight]] [[bulkhead]]::vách ngăn kín không để nước thấm qua::vách ngăn kín không để nước thấm qua- =====Buồng, phòng (trên tàu)==========Buồng, phòng (trên tàu)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cừ ngăn==========cừ ngăn======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lối vào hầm=====+ =====lối vào hầm=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[incline]] [[outside]] [[a]] [[door]] [[above]] [[a]] [[stairway]] [[which]] [[leads]] [[to]] [[a]] [[cellar]].''Giải thích EN'': [[The]] [[horizontal]] [[or]] [[incline]] [[outside]] [[a]] [[door]] [[above]] [[a]] [[stairway]] [[which]] [[leads]] [[to]] [[a]] [[cellar]].- ''Giải thích VN'': Một mặt phẳng hoặc một con dốc bên ngoài cửa đi, phía trên một cầu thang dẫn đến một hầm rượu.''Giải thích VN'': Một mặt phẳng hoặc một con dốc bên ngoài cửa đi, phía trên một cầu thang dẫn đến một hầm rượu.- + =====miệng ống thoát nước=====- =====miệng ống thoát nước=====+ =====tường chân (đất)=====- + =====vách chân nước=====- =====tường chân (đất)=====+ =====vách không thấm nước=====- + =====vách ngăn=====- =====vách chân nước=====+ - + - =====vách không thấm nước=====+ - + - =====vách ngăn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[partition]] [[built]] [[in]] [[a]] [[subterranean]] [[environment]] [[such]] [[as]] [[a]] [[conduit]] [[or]] [[tunnel]] [[to]] [[impede]] [[water]] [[flow]].''Giải thích EN'': [[A]] [[partition]] [[built]] [[in]] [[a]] [[subterranean]] [[environment]] [[such]] [[as]] [[a]] [[conduit]] [[or]] [[tunnel]] [[to]] [[impede]] [[water]] [[flow]].- ''Giải thích VN'': Một vách ngăn được tạo ra trong môi trường ở dưới mặt đất như trong ống thoát nước hoặc trong hầm để ngăn nước chảy.''Giải thích VN'': Một vách ngăn được tạo ra trong môi trường ở dưới mặt đất như trong ống thoát nước hoặc trong hầm để ngăn nước chảy.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa phai=====+ =====cửa phai=====- + =====đê bảo vệ=====- =====đê bảo vệ=====+ =====đê quai=====- + - =====đê quai=====+ ::[[sheet]] [[pile]] [[bulkhead]]::[[sheet]] [[pile]] [[bulkhead]]::đê quai bằng cọc tấm::đê quai bằng cọc tấm- =====đê quai thi công=====+ =====đê quai thi công=====- + =====phai=====- =====phai=====+ =====tấm ngăn=====- + - =====tấm ngăn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[retaining]] [[structure]] [[of]] [[timber]], [[steel]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[used]] [[to]] [[shore]] [[up]] [[land]] [[areas]] [[adjacent]] [[to]] [[water]] [[bodies]], [[especially]] [[harbors]].''Giải thích EN'': [[A]] [[retaining]] [[structure]] [[of]] [[timber]], [[steel]], [[or]] [[reinforced]] [[concrete]] [[used]] [[to]] [[shore]] [[up]] [[land]] [[areas]] [[adjacent]] [[to]] [[water]] [[bodies]], [[especially]] [[harbors]].- ''Giải thích VN'': Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các cảng.''Giải thích VN'': Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các cảng.::[[intermediate]] [[bulkhead]]::[[intermediate]] [[bulkhead]]::tấm ngăn trung gian::tấm ngăn trung gian- =====tấm phai=====+ =====tấm phai=====- + =====tường chắn=====- =====tường chắn=====+ ::[[across]] [[bulkhead]]::[[across]] [[bulkhead]]::tường chắn trên phương ngang::tường chắn trên phương ngangDòng 75: Dòng 52: === Kinh tế ====== Kinh tế ========vách ngăn khoang (tàu, máy bay)==========vách ngăn khoang (tàu, máy bay)=====- === Oxford===- =====N.=====- =====An upright partition separating the compartments in a ship,aircraft, vehicle, etc. [bulk stall f. ON b lkr + HEAD]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bulkhead bulkhead] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:25, ngày 21 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
tấm ngăn
Giải thích EN: A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors. Giải thích VN: Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các cảng.
- intermediate bulkhead
- tấm ngăn trung gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ