-
(đổi hướng từ Leads)
Thông dụng
Nội động từ
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende (mock lead) , graphite , plumb , plumbago , plumbago (black lead) , plumbum (chem.) , plummet
verb
- accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass
phrasal verb
- approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Nguyễn Hưng Hải, Zdenek, Hồ Thuỷ Linh, Admin, dzunglt, Nothingtolose, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ