-
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học); (y học) phản xạ
- conditioned reflex
- phản xạ có điều kiện
- unconditioned reflex
- phản xạ không có điều kiện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phản xạ
- anal reflex
- phản xạ hậu môn
- attitudual reflex
- phản xạ tư thế
- auriculopressor reflex
- phản xạ tâm nhĩ huyết áp
- bass-reflex enclosure
- vỏ phản xạ trầm
- biceps reflex
- phản xạ cơ nhị đầu
- blinking reflex
- phản xạ chớp mắt
- bral. reflex
- phản xạ ốc tai mí mắt
- bulbocavernous reflex
- phản xạ hành hang
- camera with mirror reflex focusing
- máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu
- cardiac reflex
- phản xạ tim
- carotid sinus reflex
- phản xạ xoang cánh
- cerebral cortex reflex
- phản xạ não
- chemical reflex
- phản xạ hóa học
- cillary reflex
- phản xạ mi
- cochleo-stapedial reflex
- phản xạ ốc tai xương bàn đạp
- conpinctival reflex
- phản xạ kết mạc
- consensual light reflex
- phản xạ đồng cảm ánh sáng
- coordinated reflex
- phản xạ phối hợp
- cranial reflex
- phản xạ sọ não
- cross reflex
- phản xạ chéo
- dartos reflex
- phản xạ cơ da bìu
- depressor reflex
- phản xạ giảm áp
- dorsal reflex
- phản xạ lưng
- embrace reflex
- phản xạ ôm
- epigastric reflex
- phản xạ thượng vị
- eyeball compression reflex
- phản xạ ấn nhãn cầu
- femoral reflex
- phản xạ đùi
- fixation reflex
- phản xạ định vị
- fusion reflex
- phản xạ hợp nhất
- gastrocolic reflex
- phản xạ dạ dày kết tràng
- genital reflex
- phản xạ sinh dục
- gold reflex
- phản xạ giác mạc hàm dưới
- gustolacrimal reflex
- phản xạ vị giác nước mắt
- hypochondrial reflex
- phản xạ hạ vị
- inborn reflex
- phản xạ bẩm sinh
- inguinal reflex
- phản xạ bẹn
- involuntary reflex
- phản xạ ngẫu nhiên
- jaw reflex
- phản xạ hàm dưới
- laryngeal reflex
- phản xạ thanh quản
- light reflex
- phản xạ ánh sáng
- lung reflex
- phản xạ phổi
- myenteric reflex
- phản xạ áo cơ ruột
- myenteric reflex
- phản xạ cơ ruột
- myotatic reflex
- phản xạ xúc giác cơ
- nasomental reflex
- phản xạ mũi cằm
- nostril reflex
- phản xạ lỗ mũi
- ocullocephalogyric reflex
- phán xạ quay mắt
- optico-facial winking reflex
- phản xạ chớp mắt
- palm-chin reflex
- phản xạ gan tay - cằm
- patellar reflex
- phản xạ bánh chè
- pectoral reflex
- phản xạ cơ ngực
- pharyngeal reflex
- phản xạ hầu, phản xạ họng
- pilometor reflex
- phản xạ dựng lông
- plantar reflex
- phản xạ gan bàn chân
- pneocardiac reflex
- phản xạ hơi kích thích tim
- postural reflex
- phản xạ tư thế
- proprioceptive reflex
- phản xạ bản thể cảm thụ
- psychocardiac reflex
- phản xạ tâm thần tim
- pupillary reflex
- phản xạ đồng tử
- radial reflex
- phản xạ quay
- rectal reflex
- phản xạ trực tràng
- reflex amaurosis
- mù phản xạ
- reflex angle
- góc phản xạ
- reflex arc
- cung phản xạ
- reflex bunching
- tấm trợ loa phản xạ
- reflex camera
- buồng gương phản xạ
- reflex circuit
- mạch phản xạ
- reflex copying
- sự sao chép phản xạ
- reflex copying
- sự sao phản xạ
- reflex epilepsy
- động kinh phản xạ
- reflex housing
- gương phản xạ
- reflex inhibition
- ức chế phản xạ
- reflex iridoplegia
- liệt mống mắt phản xạ
- reflex klystron
- klystron phản xạ
- reflex klystron
- phương pháp in phản xạ
- reflex mirror
- kính ngắm phản xạ
- reflex otalgia
- đau tai phản xạ
- reflex paralysis
- liệt phản xạ
- scapulohumeral reflex
- phản xạ vai cánh tay
- scrotal reflex
- phản xạ bìu
- sexual reflex
- phản xạ sinh dục
- skin reflex
- phản xạ da
- spinal reflex
- phản xạ tủy sống
- stretch reflex
- phản xạ duỗi
- supraorbital reflex
- phản xạ trên ổ mắt
- tactile reflex
- phản xạ xúc giác
- tendon reflex
- phản xạ gân
- toe reflex
- phản xạ ngón chân cái
- ulnar reflex
- phản xạ xương trụ
- unconditioned reflex
- phản xạ không điều kiện
- vagus reflex
- phản xạ dây thần kinh phế vị
- vesical reflex
- phản xạ bàng quang
- visceral reflex
- phản xạ nội tạng
- visceroensory reflex
- phản xạ nôi tạng cảm giác
Oxford
Tham khảo chung
- reflex : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ