• Revision as of 19:26, ngày 8 tháng 6 năm 2011 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /bi'jɔnd/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở xa, ở phía bên kia

    Giới từ

    Ở bên kia
    the sea is beyond the hill
    biển ở bên kia đồi
    Quá, vượt xa hơn
    Don't stay out beyond nine o'clock
    Đừng đi quá chín giờ
    the book is beyond me
    quyển sách này đối với tôi khó quá
    he has grown beyond his brother
    nó lớn hơn anh nó
    Ngoài... ra, trừ...
    do you know of any means beyond this?
    ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?


    Danh từ

    The beyond: kiếp sau, thế giới bên kia

    Cấu trúc từ

    beyond compare
    Xem compare
    beyond control
    Xem control
    Beyond one's depth, beyond hope
    Xem hope


    beyond measure
    bao la, bát ngát
    beyond reason
    vô lý, phi lý
    to live beyond one's income
    Xem income
    the back of beyond
    nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X