-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baffle , balk , barge in , busybody * , butt in * , conflict , discommode , foil , fool with , frustrate , get in the way , get involved , hamper , handicap , hang up * , hinder , hold up , horn in , impede , incommode , inconvenience , inhibit , intercede , interlope , intermeddle , intermediate , intermit , interpose , intrude , jam , make * , mix in , obstruct , obtrude , oppose , poke nose in , prevent , remit , step in , stop , suspend , tamper , thwart , trammel , trouble , butt in , block , clash , disturb , interrupt , intervene , meddle , mess in , participate , sabotage , supervene
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ