• Revision as of 13:16, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'baund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biên giới
    ( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
    out of bounds
    ngoài phạm vi, ngoài giới hạn đã được quy định
    to put bounds to
    quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho

    Ngoại động từ

    Giáp giới với; là biên giới của
    Vạch biên giới
    Quy định giới hạn cho
    (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế

    Danh từ

    Sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
    Cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
    to advance by leaps and bounds
    tiến nhảy vọt

    Nội động từ

    Nảy bật lên; nhảy lên

    Tính từ

    Sắp đi, đi, đi hướng về
    this ship is bound for China
    tàu này (sắp) đi Trung quốc
    homeward bound
    trở về nước (tàu thuỷ)
    to be bound up with
    gắn bó với
    the peasantry is bound up with the working class
    giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
    to be bound to
    nhất định, chắc chắn
    to be bound to win
    nhất định thắng
    to be bound to succeed
    chắc chắn thành công
    to feel honour bound to do sth
    vì danh dự mà phải làm điều gì

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên
    bound variable
    biến buộc
    bound variable
    biến giới hạn
    bound variable
    biến liên kết
    inward-bound
    đi biển về
    Parker bound
    biên Parker
    biên giới
    bound variable
    biến giới hạn
    cận
    liên kết
    bound electron
    điện tử liên kết
    bound electron
    electron liên kết
    bound moisture
    độ ẩm liên kết
    bound stationary state
    trạng thái liên kết bền
    bound term
    số hạng liên kết
    bound term
    téc liên kết
    bound variable
    biến liên kết
    bound water
    nước liên kết
    chemically bound
    nước liên kết hóa học
    non-polar bound
    liên kết không cực
    space-bound
    liên kết không gian
    tightly bound electron
    electron liên kết mạnh
    whole-bound
    liên kết hoàn toàn
    giới hạn
    bound moisture
    độ ẩm giới hạn
    bound of the error
    giới hạn của sai số
    bound of the error
    giới hạn sai số
    bound variable
    biến giới hạn
    bound variable
    biết giới hạn
    bound water
    nước giới hạn
    branch-and-bound technique
    kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
    bus bound
    giới hạn buýt
    computation-bound
    giới hạn tính toán
    CPU-bound
    giới hạn bởi CPU
    GLB (greatestlower bound)
    giới hạn dưới lớn nhất
    greatest lower bound (GLB)
    giới hạn dưới lớn nhất
    I/O bound
    giới hạn nhập/xuất
    I/O bound
    giới hạn vào/ra
    input bound
    giới hạn đầu vào
    input bound
    giới hạn nhập
    input/output-bound
    giới hạn nhập/xuất
    input/output-bound
    giới hạn vào/ra
    least upper bound
    giới hạn trên nhỏ nhất
    lower bound
    giới hạn dưới
    lower bound
    giới hạn thấp
    output bound
    giới hạn đầu ra
    output bound
    giới hạn ra
    output bound
    giới hạn xuất
    output-bound computer
    máy tính giới hạn xuất
    printer bound
    giới hạn (tốc độ) máy in
    processor bound
    giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
    protocol bound
    giới hạn giao thức
    space-bound
    bị giới hạn bởi không gian
    upper bound
    giới hạn trên
    ranh giới

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đi về hướng
    sắp đi

    Nguồn khác

    • bound : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Usually, bounds. boundary, boundary-line, limit(s),extent, border(s), confines: Please try to keep the dogs withinthe bounds of the estate. Carl's plan is beyond the bounds ofcommon sense.
    V.
    Limit, restrict, confine, delimit, define, circumscribe:The river bounds the property on the east.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X