-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chiều cao
- beam of constant depth
- dầm có chiều cao không đổi
- construction depth
- chiều cao cấu tạo
- depth (ofarch)
- chiều cao vòm
- depth (ofbeam)
- chiều cao dầm
- depth (ofdam)
- chiều cao đập
- depth (ofdyke)
- chiều cao đê
- depth (ofembankment)
- chiều cao nền đắp
- depth (oftruss)
- chiều cao dàn
- depth below pitch line
- chiều cao chân răng
- depth of beam
- chiều cao dầm
- depth of beam
- chiều cao rầm
- depth of column
- chiều cao cột
- depth of girder
- chiều cao mặt cắt rầm
- depth of girder
- chiều cao rầm
- depth of tooth
- chiều cao răng
- depth varied
- chiều cao thay đổi
- effective depth
- chiều cao có hiệu
- effective depth at the section
- chiều cao có hiệu của mặt đất
- floor depth
- chiều cao sàn
- form depth
- chiều cao tờ giấy
- girder depth
- chiều cao dầm
- overall depth of member
- chiều cao toàn bộ của cấu kiện
- overall depth of section
- chiều cao tổng thể của tiết diện
- page depth
- chiều cao trang
- profile depth
- chiều cao gai vỏ xe
- registered depth
- chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
- working depth of teeth
- chiều cao làm việc của răng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Deepness, extent, measure, profundity, profoundness: Thedepth of the cavern was at least three miles.
Profundity,profoundness, abstruseness, obscurity, reconditeness,complexity, intricacy: There is great depth of meaning in manyproverbs.
Profundity, wisdom, sagacity, sageness,understanding, perception, astuteness, perspicacity,perspicaciousness, insight, intuition, acumen, penetration: Onewould scarcely characterize Mickey Mouse as possessed of greatdepth. 4 intensity, profundity, strength; vividness, brilliance,brilliancy, brightness, richness: It is hard for me to expressthe depth of my feeling for you. The depth of colour is muchbetter in this picture. 5 depths. deep(s), abyss, abysm, chasm,bowels of the earth, (bottomless) pit, nethermost reaches orregions, nadir: As we descended into the depths the temperatureincreased. She is in the depths of despair and needs your moralsupport. 6 in depth. thoroughly, comprehensively, in detail,profoundly, deeply, extensively, intensively, concentratedly,probingly: The specialists have looked into the problem indepth and have no answer yet.
Oxford
A deepness (the depth is not great at the edge). b themeasurement from the top down, from the surface inwards, or fromthe front to the back (depth of the drawer is 12 inches).
(in pl.) a deep water, a deep place;an abyss. b a low, depressed state. c the lowest or inmostpart (the depths of the country).
Engaged in a task or on a subject toodifficult for one. [ME (as DEEP, -TH(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ