• Revision as of 13:48, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /noʊˈteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ký hiệu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải

    Toán & tin

    ký pháp
    binary notation
    ký pháp nhị phân
    biquinary notation
    ký pháp nhị ngũ phân
    fixed-point notation
    ký pháp dấu chấm tĩnh
    floating-point notation
    ký pháp dấu chấm động
    hexadecimal notation
    ký pháp thập lục phân
    infix notation
    ký pháp trung tố
    linear notation
    ký pháp tuyến tính
    mixed notation
    ký pháp hỗn hợp
    octal notation
    ký pháp bát phân
    Polish notation
    ký pháp Balan
    polish notation
    ký pháp không dấu ngoặc
    radix notation
    ký pháp cơ số
    reverse polish notation
    ký pháp Ba Lan ngược
    reverse Polish notation
    ký pháp Ba-lan ngược
    reverse Polish notation/RPN
    ký pháp Hà Lan đảo
    scientific notation
    ký pháp khoa học
    unpacked decimal notation
    ký pháp thập phân không nén
    phép biểu diễn

    Điện lạnh

    sự ký hiệu

    Kỹ thuật chung

    chú giải
    Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
    phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1
    Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
    chú giải bảng và cây kết hợp
    ký hiệu
    abridged notation
    ký hiệu tắt
    Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
    Ký hiệu cú pháp trừu tượng (ITU-T)
    alphabetical notation
    ký hiệu abc
    alphanumeric notation
    ký hiệu chữ và số
    ASN (abstractsyntax notation)
    ký hiệu cú pháp trừu tượng
    associated notation name
    tên ký hiệu kết hợp
    binary notation
    ký hiệu nhị phân
    binary-coded decimal notation
    ký hiệu BCD
    Braginskii notation
    ký hiệu Braginskii
    coded decimal notation
    ký hiệu mã hóa thập phân
    contracted notation
    ký hiệu rút ngắn
    contracted notation
    ký hiệu tắt
    decimal notation
    ký hiệu thập phân
    denary notation
    ký hiệu thập phân
    exponential notation
    ký hiệu số mũ
    hierarchical notation
    ký hiệu phân cấp
    infix notation
    ký hiệu trung tố
    matrix notation
    ký hiệu ma trận
    notation attribute
    thuộc tính ký hiệu
    notation declaration
    khai báo ký hiệu
    notation identifier
    ký hiệu nhận dạng
    notation name
    tên ký hiệu
    numerical notation
    ký hiệu số
    packed decimal notation
    ký hiệu thập phân đóng gói
    packed decimal notation
    ký hiệu thập phân nén
    Polish notation
    ký hiệu Balan
    positional notation
    ký hiệu vị trí
    prefix notation
    ký hiệu tiền tố
    radix notation
    ký hiệu cơ số
    reversed polish notation
    ký hiệu hậu tố
    scientific notation
    ký hiệu khoa học
    standard notation
    ký hiệu chuẩn
    structure syntax notation
    ký hiệu tham chiếu cấu trúc
    structured notation
    ký hiệu cấu trúc
    suffix notation
    ký hiệu hậu tố
    syntax notation
    ký hiệu cú pháp
    system of notation
    hệ thống ký hiệu

    Kinh tế

    ghi số (thư tín dụng)
    phê phú (trên vận đơn)
    sự đánh số
    sự ghi chú
    sự phê phán
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Note, memorandum, jotting, record, reminder, minute(s),abstract, Colloq memo: I shall make a notation of that in mydiary.
    Symbols, signs, code, characters, symbolism: Inmusical notation, a minim represents two beats.

    Oxford

    N.
    A the representation of numbers, quantities, pitch andduration etc. of musical notes, etc. by symbols. b any set ofsuch symbols.
    A set of symbols used to represent chess moves,dance steps, etc.
    US a a note or annotation. b a record.
    = scale of notation (see SCALE(3)).
    Notational adj. [Fnotation or L notatio (as NOTE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X