• /'mʌltitju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vô số
    a multitude of insects
    vô số sâu bọ
    Đám đông
    ( the multitude) quần chúng, dân chúng
    the voice of the multitude
    tiếng nói của quần chúng
    a appeal to the multitude
    kêu gọi quần chúng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đám đông; tập hợp

    Kỹ thuật chung

    tập hợp
    vô số

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    handful , portion , single , zero

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X