• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:03, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyser(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analogy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analcite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n AN(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ampplify(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:46, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amplifier(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:45, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amplification(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:43, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibolization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:40, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ampelite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:39, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amortization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:38, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amorphous statea(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:37, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amorphous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:36, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonium nitrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:35, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:34, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:34, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:33, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammon-dynamite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:32, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amino-acid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:30, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amide(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amethyst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:28, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Americium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amblygonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:22, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ambient temperature(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ambient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amazonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:18, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amatol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:16, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:14, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamation(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:13, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamating barrel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:12, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumstone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alunite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:16, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminium detonator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:15, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumina cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumina(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:12, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:11, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altogether coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altitude(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating current(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:05, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altaite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alstonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluvi(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:58, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:57, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial gold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:24, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial deposit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-ups(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alloy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:17, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:34, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:33, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable concentration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-over work(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotropy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allophane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alligation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allemonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allantite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allactite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:51, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline earth metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimetry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:47, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:45, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:33, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcohol(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:32, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albitite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:27, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaunstein(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaskite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm signal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:04, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabaster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:01, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Akerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airwinch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X