-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ægrigit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'ægrigit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: *V-ing: [[ Aggregating]]*V-ing: [[ Aggregating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cốt liệu bê tông==========cốt liệu bê tông=====::[[cement]] [[concrete]] [[aggregate]]::[[cement]] [[concrete]] [[aggregate]]::cốt liệu bê tông xi măng::cốt liệu bê tông xi măng- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỗn hợp khô tạo bê tông==========hỗn hợp khô tạo bê tông=====Dòng 47: Dòng 45: ''Giải thích VN'': Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.''Giải thích VN'': Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aggregate aggregate] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aggregate aggregate] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin ==+ =====gộp chung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====gộp chung=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=aggregate aggregate] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=aggregate aggregate] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cốt liệu cát==========cốt liệu cát=====Dòng 72: Dòng 64: ::[[aggregate]] [[supply]]::[[aggregate]] [[supply]]::cung cấp kết trộn::cung cấp kết trộn- =====tụ=====+ =====tụ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ==========bộ=====Dòng 119: Dòng 109: ::[[aggregate]] [[line]] [[speed]]::[[aggregate]] [[line]] [[speed]]::tốc độ dòng tổng số::tốc độ dòng tổng số- =====vật liệu nghèo=====+ =====vật liệu nghèo=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====có tính chất tổng hợp==========có tính chất tổng hợp=====Dòng 212: Dòng 199: ::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]::thuế thu nhập tổng hợp::thuế thu nhập tổng hợp- =====tổng kế=====+ =====tổng kế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggregate aggregate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggregate aggregate] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aggregate&searchtitlesonly=yes aggregate] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=aggregate&searchtitlesonly=yes aggregate] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., & v.=====- ===N., adj., & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
cấp phối
- aggregate gradation
- cấp phối cốt liệu
- aggregate road
- đường cấp phối
- grade aggregate
- cấp phối đá
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
Kinh tế
tổng
- aggregate adjustment
- phương án điều chỉnh tổng hợp
- aggregate amount of letter of credit
- tổng hạn ngạch thư tín dụng,
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate analysis
- phân tích tổng hợp
- aggregate analysis
- sự phân tích tổng hợp
- aggregate balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- aggregate cost of coverage
- tổng giá trị nhận bảo hiểm
- aggregate demand
- tổng cầu
- aggregate demand
- tổng mức cầu
- aggregate demand
- tổng nhu cầu
- aggregate discount
- chiết khấu tổng hợp
- aggregate exercise price
- tổng giá thực thi
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
- aggregate fund in-flow out-flow
- tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- aggregate limit
- tổng hạn ngạch (của quota)
- aggregate monetary demand
- tổng cầu tiền tệ
- aggregate output
- tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản lượng
- aggregate production function
- hàm tổng sản xuất
- aggregate rebate
- tổng số bớt giá
- aggregate rebates
- tổng số bớt giá
- aggregate risk
- rủi ro tổng hợp
- aggregate supply
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng mức cung
- aggregate supply price
- tổng chi phí sản xuất
- aggregate taxable value
- tổng giá trị phải chịu thuế
- aggregate value
- giá trị tổng hợp
- aggregate value
- tổng giá trị
- aggregate yield
- tổng sản lượng
- tax on aggregate
- thuế thu nhập tổng hợp
tác giả
NASG, khong biet, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Trang , ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ