-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}Dòng 23: Dòng 21: =====sự ứng dụng==========sự ứng dụng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[electric]] [[appliance]]::[[electric]] [[appliance]]::dụng cụ điện::dụng cụ điệnDòng 44: Dòng 42: ::second-hand [[appliance]]::second-hand [[appliance]]::dụng cụ cũ::dụng cụ cũ- =====dụng cụ, thiết bị=====+ =====dụng cụ, thiết bị=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[general]], [[any]] [[tool]] [[or]] [[machine]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[carry]] [[out]] [[a]] [[specific]] [[task]] [[or]] [[produce]] [[a]] [[desired]] result.in [[general]], [[any]] [[tool]] [[or]] [[machine]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[carry]] [[out]] [[a]] [[specific]] [[task]] [[or]] [[produce]] [[a]] [[desired]] result.2. [[specifically]], [[an]] [[electrical]] [[device]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[some]] [[household]] [[purpose]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washing]] [[machine]], [[dish]][[washer]], [[toaster]], [[or]] [[food]] [[processor]].specifically, [[an]] [[electrical]] [[device]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[some]] [[household]] [[purpose]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washing]] [[machine]], [[dish]][[washer]], [[toaster]], [[or]] [[food]] [[processor]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] [[general]], [[any]] [[tool]] [[or]] [[machine]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[carry]] [[out]] [[a]] [[specific]] [[task]] [[or]] [[produce]] [[a]] [[desired]] result.in [[general]], [[any]] [[tool]] [[or]] [[machine]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[carry]] [[out]] [[a]] [[specific]] [[task]] [[or]] [[produce]] [[a]] [[desired]] result.2. [[specifically]], [[an]] [[electrical]] [[device]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[some]] [[household]] [[purpose]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washing]] [[machine]], [[dish]][[washer]], [[toaster]], [[or]] [[food]] [[processor]].specifically, [[an]] [[electrical]] [[device]] [[that]] [[is]] [[used]] [[for]] [[some]] [[household]] [[purpose]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washing]] [[machine]], [[dish]][[washer]], [[toaster]], [[or]] [[food]] [[processor]].Dòng 50: Dòng 48: ''Giải thích VN'': 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.''Giải thích VN'': 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.- =====máy móc=====+ =====máy móc=====- =====phụ tùng=====+ =====phụ tùng=====::[[life]] [[saving]] [[appliance]]::[[life]] [[saving]] [[appliance]]::phụ tùng cứu chữa::phụ tùng cứu chữa::[[recure]] [[appliance]]::[[recure]] [[appliance]]::phụ tùng cứu chữa::phụ tùng cứu chữa- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A device or piece of equipment used for a specific task.[APPLY + -ANCE]=====+ =====noun=====- + :[[apparatus]] , [[device]] , [[gadget]] , [[implement]] , [[instrument]] , [[mechanism]] , [[tool]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[facility]] , [[fixture]] , [[utensil]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=appliance appliance]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=appliance appliance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- electric appliance
- dụng cụ điện
- electrical appliance
- dụng cụ điện
- electrical household appliance
- dụng cụ điện gia đình
- heating appliance
- dụng cụ sưởi
- lifting appliance
- dụng cụ nâng
- portable appliance
- dụng cụ mang chuyển được
- safety appliance
- dụng cụ an toàn
- safety appliance
- dụng cụ bảo vệ
- second-hand appliance
- dụng cụ dùng lại
- second-hand appliance
- dụng cụ cũ
dụng cụ, thiết bị
Giải thích EN: 1. in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.2. specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.
Giải thích VN: 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , device , gadget , implement , instrument , mechanism , tool , contraption , contrivance , facility , fixture , utensil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ