• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) xấp xỉ, gần đúng=====
    =====(adj) xấp xỉ, gần đúng=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====khoảng chừng=====
    =====khoảng chừng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm cho gần với=====
    +
    =====làm cho gần với=====
    -
    =====gần đúng=====
    +
    =====gần đúng=====
    ::[[approximate]] [[analysis]]
    ::[[approximate]] [[analysis]]
    ::sự phê chuẩn gần đúng
    ::sự phê chuẩn gần đúng
    Dòng 52: Dòng 50:
    ::giá trị gần đúng
    ::giá trị gần đúng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gần=====
    +
    =====gần=====
    -
    =====ước chừng=====
    +
    =====ước chừng=====
    ::[[approximate]] [[date]] [[of]] [[delivery]]
    ::[[approximate]] [[date]] [[of]] [[delivery]]
    ::ngày giao hàng ước chừng
    ::ngày giao hàng ước chừng
    =====xấp xỉ=====
    =====xấp xỉ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rough, inexact, loose, imprecise, estimated, Colloqguestimated, ballpark: The figures are only approximate, notexact.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[almost]] , [[close]] , [[comparative]] , [[near]] , [[proximate]] , [[relative]] , [[rough]] , [[estimated]] , [[guessed]] , [[imperfect]] , [[imprecise]] , [[loose]] , [[surmised]] , [[uncertain]] , [[unprecise]] , [[unscientific]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[comparable]] , [[like]] , [[matching]] , [[resembling]] , [[verging on]] , [[adjacent]] , [[bordering]] , [[close together]] , [[contiguous]] , [[nearby]] , [[neighboring]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[approach]] , [[border on]] , [[come near]] , [[estimate]] , [[near]] , [[reach]] , [[resemble]] , [[touch]] , [[verge on]] , [[challenge]] , [[place]] , [[put]] , [[reckon]] , [[set]] , [[about]] , [[almost]] , [[close]] , [[guess]] , [[similar]] , [[surmised]]
    -
    =====Near, approach, come close to, verge on: Your estimatesapproximate those of the budget committee.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Resemble,approach, look or seem like; simulate: The laboratory tests onrats approximate the way the virus behaves in humans.=====
    +
    :[[accurate]] , [[clear]] , [[definite]] , [[exact]] , [[precise]] , [[dissimilar]] , [[same]] , [[away]] , [[far]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj. & v.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fairly correct or accurate; near to theactual (the approximate time of arrival; an approximate guess).2 near or next (your approximate neighbour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr.(often foll. by to) bring or come near (esp. in quality, number,etc.), but not exactly (approximates to the truth; approximatesthe amount required).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approximately adv. approximation n.[LL approximatus past part. of approximare (as AD-, proximusvery near)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approximate approximate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə´prɔksimit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấp xỉ, gần đúng
    approximate calculation
    phép tính xấp xỉ
    approximate value
    giá trị xấp xỉ
    Rất gần nhau

    Nội động từ

    To approximate to sth xấp xỉ với, gần đúng với

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xấp xỉ, gần đúng

    Xây dựng

    khoảng chừng

    Kỹ thuật chung

    làm cho gần với
    gần đúng
    approximate analysis
    sự phê chuẩn gần đúng
    approximate approach
    phương pháp gần đúng
    approximate calculation
    sự tính toán gần đúng
    approximate formula
    công thức gần đúng
    approximate load
    tải trọng gần đúng
    approximate method
    phương pháp gần đúng
    approximate number
    số gần đúng
    approximate rendezvous
    cuộc hẹn gần đúng chỗ
    approximate rendezvous
    cuộc hẹn gần đúng giờ
    approximate value
    giá trị gần đúng

    Kinh tế

    gần
    ước chừng
    approximate date of delivery
    ngày giao hàng ước chừng
    xấp xỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X