• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (09:09, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔ:gmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">'ɔ:gmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 22: Dòng 20:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====số hạng thứ hai=====
    +
    =====số hạng thứ hai=====
    -
    =====tăng thêm=====
    +
    =====tăng thêm=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tăng trưởng=====
    +
    =====tăng trưởng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bổ sung=====
    +
    =====bổ sung=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====gia tăng=====
    +
    =====gia tăng=====
    -
    =====tăng=====
    +
    =====tăng=====
    -
    =====tăng lên=====
    +
    =====tăng lên=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=augment augment] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=augment augment] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr. & intr. make or become greater; increase.=====
    +
    :[[add to]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[build]] , [[build up]] , [[compound]] , [[develop]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[grow]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[pad]] , [[piggyback]] , [[progress]] , [[raise]] , [[reinforce]] , [[strengthen]] , [[sweeten]] , [[swell]] , [[tag on]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[proliferate]] , [[rise]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[add]] , [[beef up]] , [[deepen]] , [[dilate]] , [[exacerbate]] , [[exalt]] , [[feed]] , [[improve]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. Gram. a vowel prefixed to the past tenses in the olderIndo-European languages.=====
    +
    :[[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[hike]] , [[jump]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[raise]] , [[rise]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Augmented interval Mus. a perfect ormajor interval that is increased by a semitone.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[decrease]] , [[degrade]]
    -
    =====Augmenter n.[ME f. OF augment (n.), F augmenter (v.), or LL augmentum,augmentare f. L augere increase]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'ɔ:gmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm
    ˜:g'ment
    ngoại động từ
    Làm tăng lên

    Nội động từ

    Tăng lên

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số hạng thứ hai
    tăng thêm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng trưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia tăng
    tăng
    tăng lên

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X