-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 107: Dòng 107: =====sự cung cấp nhà ở==========sự cung cấp nhà ở=====+ ===Địa chất===+ ===== nhà ở (nói chung), vỏ, bao, cái chụp, lều phủ (máy móc)=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nơi ăn chốn ở (nói chung)
- the housing problem
- vấn đề nhà ở
- poor housing conditions
- điều kiện nhà ở tồi tàn
- housing policy
- chính sách nhà ở
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vỏ bọc
Giải thích EN: A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.
Giải thích VN: Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- construction , digs , dwelling , habitation , home , house , lodgment , quarter , quarterage , residence , roof , shelter , sheltering , stopping place , lodging , accommodations , box , casing , covering , frame , niche , pad , protection
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ