-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========nhà ở==========nhà ở=====Dòng 30: Dòng 28: =====tủ máy==========tủ máy======== Điện====== Điện===- =====hộp chứa=====+ =====hộp chứa==========nơi cất đặt==========nơi cất đặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cácte=====+ =====cácte=====::[[bell]] [[housing]]::[[bell]] [[housing]]::cácte bánh đà::cácte bánh đàDòng 45: Dòng 43: ::[[rear]] [[axle]] [[housing]]::[[rear]] [[axle]] [[housing]]::cácte cầu sau (hệ truyền động)::cácte cầu sau (hệ truyền động)- =====hốc=====+ =====hốc=====- =====hõm=====+ =====hõm=====- =====hòm khuôn=====+ =====hòm khuôn=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====hộp đựng=====+ =====hộp đựng=====- =====hộp vỏ=====+ =====hộp vỏ=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khoang=====+ =====khoang=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[recess]] [[for]] [[housing]] [[and]] [[frames]]::[[recess]] [[for]] [[housing]] [[and]] [[frames]]::hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim)::hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim)- =====khuôn=====+ =====khuôn=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[mechanism]] [[housing]]::[[mechanism]] [[housing]]::ngăn cơ khí::ngăn cơ khí- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- =====nhà ở=====+ =====nhà ở=====- =====lồng=====+ =====lồng=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[housing]] [[pan]]::[[housing]] [[pan]]::máng vỏ bọc::máng vỏ bọc- =====rãnh=====+ =====rãnh=====- =====sự ở=====+ =====sự ở=====- =====thùng máy=====+ =====thùng máy=====- =====tủ=====+ =====tủ=====- =====vỏ bao=====+ =====vỏ bao=====- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[or]] [[supportive]] [[container]] [[or]] [[covering]] [[for]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[instrument]].''Giải thích EN'': [[A]] [[protective]] [[or]] [[supportive]] [[container]] [[or]] [[covering]] [[for]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[instrument]].Dòng 96: Dòng 94: ''Giải thích VN'': Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.''Giải thích VN'': Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====vỏ hộp=====+ =====vỏ hộp==========vỏ máy==========vỏ máy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nhà đất=====+ =====nhà đất=====- =====nhà ở cấp cho công chúng=====+ =====nhà ở cấp cho công chúng=====- =====sự cho vào kho=====+ =====sự cho vào kho==========sự cung cấp nhà ở==========sự cung cấp nhà ở=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=housing housing] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=housing&searchtitlesonly=yes housing] : bized+ :[[construction]] , [[digs]] , [[dwelling]] , [[habitation]] , [[home]] , [[house]] , [[lodgment]] , [[quarter]] , [[quarterage]] , [[residence]] , [[roof]] , [[shelter]] , [[sheltering]] , [[stopping place]] , [[lodging]] , [[accommodations]] , [[box]] , [[casing]] , [[covering]] , [[frame]] , [[niche]] , [[pad]] , [[protection]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====Homes,houses,lodging(s),quarters,accommodation,habitation,dwelling;shelter,protection: The Council istrying to provide housing for the elderly.=====+ - + - =====Case,casing,cover, covering,enclosure,container,box,shield: We keep thesensitive equipment in a dust-proof housing.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Nơi ăn chốn ở (nói chung)
- the housing problem
- vấn đề nhà ở
- poor housing conditions
- điều kiện nhà ở tồi tàn
- housing policy
- chính sách nhà ở
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vỏ bọc
Giải thích EN: A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.
Giải thích VN: Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- construction , digs , dwelling , habitation , home , house , lodgment , quarter , quarterage , residence , roof , shelter , sheltering , stopping place , lodging , accommodations , box , casing , covering , frame , niche , pad , protection
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ