• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'pæsiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'pæsiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 26:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====không có phần trăm=====
    +
    =====không có phần trăm=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=passive&x=0&y=0 passive] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=passive&x=0&y=0 passive] : semiconductorglossary
    -
    == Y học==
    +
    == Y học==
    -
    =====thụ động, bị động=====
    +
    =====thụ động, bị động=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    =====không nguồn=====
    +
    =====không nguồn=====
    ::[[passive]] [[circuit]]
    ::[[passive]] [[circuit]]
    ::mạch không nguồn
    ::mạch không nguồn
    -
    == Điện==
    +
    == Điện==
    -
    =====tính thụ động=====
    +
    =====tính thụ động=====
    ''Giải thích VN'': Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.
    ''Giải thích VN'': Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bị động=====
    +
    =====bị động=====
    ::[[coefficient]] ([[of]]passive [[earth]] [[pressure]])
    ::[[coefficient]] ([[of]]passive [[earth]] [[pressure]])
    ::hệ số áp lực đất bị động
    ::hệ số áp lực đất bị động
    Dòng 90: Dòng 88:
    ::tổng áp lực đất bị động
    ::tổng áp lực đất bị động
    -
    =====áp lực bị động=====
    +
    =====áp lực bị động=====
    ::[[coefficient]] [[of]] [[passive]] [[earth]] [[pressure]]
    ::[[coefficient]] [[of]] [[passive]] [[earth]] [[pressure]]
    ::hệ số áp lực bị động của đất
    ::hệ số áp lực bị động của đất
    Dòng 100: Dòng 98:
    ::áp lực bị động của đất
    ::áp lực bị động của đất
    -
    =====trơ=====
    +
    =====trơ=====
    -
    =====vô công=====
    +
    =====vô công=====
    ::[[passive]] [[circuit]] [[element]]
    ::[[passive]] [[circuit]] [[element]]
    ::phần tử mạch thụ động (vô công)
    ::phần tử mạch thụ động (vô công)
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động=====
    +
    =====tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=passive passive] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=passive passive] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Inactive, non-aggressive, inert, motionless,unresponsive, quiet, calm, tranquil, serene, placid, still,idle, unmoving, unmoved, impassive, untouched, cool,indifferent, phlegmatic, uninterested, uninvolved,dispassionate, apathetic, lifeless, listless, quiescent,unperturbed, unaffected, imperturbable, unshaken, Colloqlaid-back, out of it: The comic was unable to get a reactionfrom the passive audience.=====
    +
    :[[acquiescent]] , [[apathetic]] , [[asleep]] , [[bearing]] , [[compliant]] , [[cool]] , [[docile]] , [[enduring]] , [[flat]] , [[forbearing]] , [[going through motions]] , [[hands off]] , [[idle]] , [[indifferent]] , [[inert]] , [[laid-back ]]* , [[latent]] , [[long-suffering]] , [[moony]] , [[motionless]] , [[nonresistant]] , [[nonviolent]] , [[patient]] , [[phlegmatic]] , [[poker-faced ]]* , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[receptive]] , [[resigned]] , [[sleepy]] , [[static]] , [[stolid]] , [[submissive]] , [[tractable]] , [[unassertive]] , [[unflappable]] , [[uninvolved]] , [[unresisting]] , [[walking through it]] , [[yielding]] , [[dormant]] , [[inactive]] , [[inexcitable]] , [[invertebrate]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[negative]] , [[obedient]] , [[stoic]] , [[stoical]] , [[supine]] , [[unresponsive]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Submissive, repressed,deferential, yielding, compliant, complaisant, receptive,flexible, malleable, pliable, tractable, docile, subdued,sheepish, ovine, lamblike, cow-like, bovine, tame, gentle, meek,patient, unresisting, unassertive, forbearing, tolerant,resigned, long-suffering, Colloq US excuse-me-for-living:People tend to bully those of a more passive nature.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[active]] , [[dynamic]] , [[lively]]
    -
    =====Unexpressed, tacit, unrevealed, undisclosed, implicit,unasserted: We can no longer take a passive position regardingcrime. Your passive support, while welcome, is not as effectiveas active campaigning.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====(adj) thụ động, bị động=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suffering action; acted upon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Offering no opposition;submissive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A not active; inert. b (of a metal) abnormallyunreactive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. designating the voice in which the subjectundergoes the action of the verb (e.g. in they were killed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a debt) incurring no interest payment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compliancewith commands irrespective of their nature. passive resistancea non-violent refusal to cooperate. passive smoking theinvoluntary inhaling, esp. by a non-smoker, of smoke fromothers' cigarettes etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Passively adv. passiveness n.passivity n. [ME f. OF passif -ive or L passivus (as PASSION)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    12:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /'pæsiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị động, thụ động
    to remain passive
    ở trong thế bị động
    Tiêu cực, thờ ơ
    passive resistance
    sự kháng cự tiêu cực
    (ngữ pháp) thuộc thể bị động, dạng bị động
    passive voice
    thể bị động (ngữ pháp)
    Không phải trả lãi (nợ)
    passive debt
    nợ không phải trả lãi

    Danh từ

    (ngữ pháp) dạng bị động, thể bị động (như) passive voice

    Toán & tin

    không có phần trăm

    Nguồn khác

    Y học

    thụ động, bị động

    Điện lạnh

    không nguồn
    passive circuit
    mạch không nguồn

    Điện

    tính thụ động

    Giải thích VN: Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.

    Kỹ thuật chung

    bị động
    coefficient (ofpassive earth pressure)
    hệ số áp lực đất bị động
    coefficient of passive earth pressure
    hệ số áp lực bị động của đất
    passive circuit
    mạch bị động
    passive earth pressure
    áp lực bị động
    passive earth pressure
    áp lực bị động của đất
    passive earth pressure
    áp lực đất bị động
    passive element
    phần tử bị động
    passive hyperemia
    sung huyết bị động
    passive method
    phương pháp bị động
    passive pressure
    áp lực bị động
    passive process
    quá trình bị động
    passive Rankine pressure
    áp lực bị động Rankine
    passive Rankine state
    trạng thái bị động Rankine
    passive Rankine zone
    miền bị động Rankine
    passive resistance
    áp lực đất bị động
    passive soil pressure
    áp lực bị động của đất
    passive sound insulation
    sự cách âm bị động
    passive system
    hệ bị động
    passive vibroinsulation
    sự cách rung bị động
    passive wedge
    cái nêm bị động
    total passive earth pressure
    tổng áp lực đất bị động
    áp lực bị động
    coefficient of passive earth pressure
    hệ số áp lực bị động của đất
    passive earth pressure
    áp lực bị động của đất
    passive Rankine pressure
    áp lực bị động Rankine
    passive soil pressure
    áp lực bị động của đất
    trơ
    vô công
    passive circuit element
    phần tử mạch thụ động (vô công)

    Kinh tế

    tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X