• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    tôi sẽ hoàn thiện
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:35, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /peist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán)
    Kẹo mềm
    (hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương
    (từ lóng) cú đấm
    Patê (thịt, cá)
    liver paste
    gan xay

    Ngoại động từ

    Dán (bằng hồ), bọc bột, xay ( patê)
    to paste up
    niêm yết; dán lên
    (từ lóng) đấm, đánh
    (thông tục) làm ma-két (dán tờ giấy, mẫu giấy có chữ và minh hoạ lên một tờ giấy, tờ bìa để trang trí cho một trang sách, trang tạp chí)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ bột

    Giải thích EN: 1. a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials.a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials. 2. any material that is similar to paste in consistency.any material that is similar to paste in consistency.

    Giải thích VN: 1.hỗn hợp của bột mì hoặc tinh bột với nước mịn sền sệt được dùng làm chất kết dính đặc biệt để dán giấy hoặc các vật liệu nhẹ tương tự.2.vật liệu có độ đặc giống hồ bột.

    Nguồn khác

    • paste : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chèn vào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp nhão
    đất sét nhão
    mẻ trộn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bột nhão (điện phân)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi
    bột nhão
    deep-etching paste
    bột nhão khắc sâu
    diamond paste
    bột nhão kim cương
    grinding paste
    bột nhão đánh bóng
    grinding paste
    bột nhão mài
    grinding paste
    bột nhão mài bóng
    grinding paste
    bột nhão nghiền
    magnetic paste
    bột nhão từ tính
    paste color
    màu bột nhão
    paste filler
    bột nhão lắp khe (trước khi sơn)
    paste fuel
    nhiên liệu bột nhão
    paste mold
    khuôn bột nhão
    paste mould
    khuôn bột nhão
    paste mould blowing
    sự thổi khuôn quay bột nhão
    stamp etching paste
    bột nhão khắc dấu nổi
    welding paste
    bột nhão hàn
    dán
    dán vào
    phủ
    vữa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bột làm kẹo hồ
    bột làm mì miến
    bột nhão
    egg paste
    bột nhào với trứng
    heavy paste
    bột nhào cứng
    heavy paste
    bột nhào đặc quánh
    paste-like
    tạo thành bột nhão
    puffed-paste
    bột nhào nở
    chuẩn bị bột nhão
    patê
    chicken liver paste
    patê gan gà
    fish paste
    patê cá
    goose liver paste
    patê gan ngỗng
    meat paste
    patê thịt
    mushroom paste
    patê nấm
    tongue paste
    patê lưỡi

    Nguồn khác

    • paste : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any moist fairly stiff mixture, esp. of powderand liquid.
    A dough of flour with fat, water, etc., used inbaking.
    An adhesive of flour, water, etc., esp. for stickingpaper and other light materials.
    An easily spread preparationof ground meat, fish, etc. (anchovy paste).
    A hard vitreouscomposition used in making imitation gems.
    A mixture of clay,water, etc., used in making ceramic ware, esp. a mixture of lowplasticity used in making porcelain.
    V.tr.
    Fasten or coatwith paste.
    Sl. a beat or thrash. b bomb or bombardheavily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X