• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open])
    Dòng 256: Dòng 256:
    =====Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====
    =====Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====
     +
    [[Category:Từ điển Chứng khoán]]

    07:02, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /'peitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
    (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo
    a patent device
    một phương sách tài tình
    Mở (cửa...)
    Rành mạch, rõ ràng, hiển nhiên
    a patent fact
    sự việc rõ ràng
    a patent lie
    một sự dối trá hiển nhiên
    Đã được cầu chứng, độc quyền (thức ăn, thuốc)

    Danh từ

    Giấy môn bài, giấy đăng ký
    Bằng sáng chế; giấy phép độc quyền nhãn hiệu
    Việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo)
    (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)

    Nội động từ

    Lấy bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế (về một phát minh, một phương pháp)

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy môn bài

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    rõ ràng, hiển nhiên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng phát minh
    application for a patent
    sử dụng bằng phát minh
    patent specification
    đặc tả bằng phát minh
    patent specification
    nội dung bằng phát minh
    bằng sáng chế
    improvement patent
    bằng sáng chế cải tiến
    national patent
    bằng sáng chế quốc gia
    proprietor of a patent
    người sở hữu bằng sáng chế
    regional patent
    bằng sáng chế cấp vùng
    right to a patent
    quyền đối với một bằng sáng chế
    software patent
    bằng sáng chế phần mềm
    use a patent
    sử dụng bằng sáng chế
    mở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng sáng chế
    assignment of a patent
    sự chuyển nhượng bằng sáng chế
    exclusive patent right
    quyền khai thác độc quyền bằng sáng chế
    grant of patent
    sự cấp bằng sáng chế
    letters patent
    giấy cấp bằng sáng chế
    patent agent
    chuyên viên bằng sáng chế
    patent application
    đơn xin cấp bằng sáng chế
    patent book
    sổ danh mục bằng sáng chế
    patent fees
    phí đăng ký bằng sáng chế
    patent holder
    người giữ bằng sáng chế
    patent infringement
    sự làm giả bằng sáng chế
    patent licence
    giấy phép dùng bằng sáng chế
    patent license
    giấy phép sử dụng bằng sáng chế
    patent monopoly
    độc quyền bằng sáng chế
    patent office
    cơ quan cấp bằng sáng chế
    patent pending
    bằng sáng chế nhờ thẩm định
    patent pooling
    chế độ sử dụng chung bằng sáng chế
    patent renewal fees
    phí đổi bằng sáng chế hàng năm
    patent rolls
    sổ danh mục bằng sáng chế
    patent trading
    việc mua bán bằng sáng chế
    proprietorship of a patent
    quyền sở hữu bằng sáng chế
    proprietorship of a patent (the...)
    quyền sở hữu bằng sáng chế
    take out a patent
    nhận được một bằng sáng chế
    take out patent (to..)
    nhận được một bằng sáng chế
    utilization of a patent
    sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
    bản quyền sáng chế phát minh
    cấp bằng (sáng chế)
    grant of patent
    sự cấp bằng sáng chế
    letters patent
    giấy cấp bằng sáng chế
    patent application
    đơn xin cấp bằng sáng chế
    patent office
    cơ quan cấp bằng sáng chế
    có bản quyền sáng chế
    patent goods
    hàng hóa có bản quyền sáng chế
    patent medicine
    dược phẩm có bản quyền sáng chế
    đặc quyền
    business patent
    đặc quyền kinh doanh
    certificate of patent
    giấy chứng đặc quyền chế tạo
    Chinese patent right
    đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
    letter of patent
    giấy chứng nhận đặc quyền
    patent agent
    nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
    patent agreement
    thỏa thuận đặc quyền sáng chế
    patent infringement
    sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
    patent infringement
    xâm phạm đặc quyền sáng chế
    patent license
    quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
    patent license agreement
    hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
    patent product
    sản phẩm có đặc quyền sáng chế
    patent products
    sản phẩm có đặc quyền sáng chế
    patent rights
    đặc quyền sáng chế
    revocation of a patent
    hủy bỏ đặc quyền sáng chế
    surrender of a patent
    sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
    transfer of patent
    chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
    đặc quyền sáng chế
    patent agent
    nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
    patent agreement
    thỏa thuận đặc quyền sáng chế
    patent infringement
    sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
    patent infringement
    xâm phạm đặc quyền sáng chế
    patent license
    quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
    patent license agreement
    hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
    patent product
    sản phẩm có đặc quyền sáng chế
    patent products
    sản phẩm có đặc quyền sáng chế
    revocation of a patent
    hủy bỏ đặc quyền sáng chế
    surrender of a patent
    sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
    transfer of patent
    chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
    độc quyền kinh doanh khai thác
    được cấp bằng (sáng chế)
    giấy độc quyền
    giấy phép
    patent licence
    giấy phép dùng bằng sáng chế
    patent license
    giấy phép sử dụng bằng sáng chế
    patent license agreement
    hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
    hiển nhiên
    phát minh được cấp bằng
    rõ ràng

    Nguồn khác

    • patent : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Certificate of invention, letters patent, trade name,trade mark, copyright, US service mark; licence, permit,charter, franchise, grant; control: My brother holds the patenton a new piece of laboratory equipment. You think you have apatent on misery, but I have news for you.
    Adj.
    Obvious, clear, transparent, manifest, apparent,plain, evident, self-evident, unmistakable or unmistakeable,unequivocal, explicit, palpable, tangible, physical,conspicuous, flagrant, blatant, prominent: The results are aspatent as the fact that two and two make four.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A government authority to an individualor organization conferring a right or title, esp. the sole rightto make or use or sell some invention.
    A document grantingthis authority.
    An invention or process protected by it.
    Adj.
    Obvious, plain.
    Conferred or protected by patent.3 a made and marketed under a patent; proprietary. b to whichone has a proprietary claim.
    Such as might be patented;ingenious, well-contrived.
    (of an opening etc.) allowing freepassage.

    V.tr. obtain a patent for (an invention).

    Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.
    Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X