• (Khác biệt giữa các bản)
    (Âu yếm, vuốt ve (người đàn ông đối với người phụ nữ))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">pet</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pet</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 52: Dòng 50:
    *V-ing: [[petting]]
    *V-ing: [[petting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Darling, favourite, idol, apple of (one's) eye, ColloqBrit blue-eyed boy, US fair-haired boy: You know that you werealways Father's pet.=====
    +
    :[[affectionate]] , [[cherished]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[endearing]] , [[favored]] , [[loved]] , [[precious]] , [[preferred]] , [[special]] , [[fair-haired]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[apple of eye]] , [[beloved]] , [[cat]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dog]] , [[evergreen ]]* , [[idol]] , [[jewel ]]* , [[love]] , [[lover]] , [[persona grata ]]* , [[treasure ]]*
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tame, trained, domesticated: Doesn't the landlordtake a dim view of your keeping a pet alligator in the bath? 3favourite, favoured, preferred, cherished, special, particular;indulged, prized, treasured, precious, dearest, adored, darling:Building the summer-house was Desmond's pet project. Elizabeth'spet pupil is Anne.=====
    +
    :[[baby]] , [[caress]] , [[coddle]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[embrace]] , [[fondle]] , [[grab]] , [[hug]] , [[love]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pamper]] , [[pat]] , [[smooch ]]* , [[spoil]] , [[spoon]] , [[touch]] , [[fool around]]* , [[spoon]]* , [[mope]] , [[pout]] , [[cherish]] , [[cherished]] , [[coax]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[kiss]] , [[neck]] , [[stroke]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[disfavored]] , [[hated]]
    -
    =====Caress, fondle, stroke, pat; cuddle, nuzzle, nestle,snuggle, Colloq neck, smooch or Australian and New Zealand alsosmoodge or smooge, Chiefly US and Canadian make out: Smallchildren need to be petted a lot. Two teenagers were petting inthe back seat of the car. 5 humour, pamper, favour, baby,coddle, cosset, mollycoddle, cocker, spoil, indulge, dote on:His mother pets him far too much.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    13:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /pet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn nóng giận
    to take the pet
    giận dỗi
    Vật nuôi kiểng, vật cưng
    a pet dog/cat
    một con chó cưng/một con mèo cưng
    Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất
    to make a pet of a child
    cưng một đứa bé
    a pet project
    một đồ án được chú ý nhất
    Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con)
    their daughter is a perfect pet
    con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng
    That's kind of you, pet
    Em thật tốt bụng cưng ạ
    ( định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    pet name
    tên thân mật; biệt danh
    pet subject
    môn thích nhất; chủ đề ưa thích
    in a pet
    giận dỗi
    One's pet aversion
    Như aversion

    Ngoại động từ

    Cưng, nựng, nuông chiều (nhất là con vật)
    Âu yếm, vuốt ve (người đàn ông đối với người phụ nữ)
    heavy petting
    âu yếm say sưa

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfavored , hated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X