-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - /'''<font color="red">ʃɪp</font>'''//'''<font color="red">ʃɪp</font>'''/Dòng 138: Dòng 136: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========verb==========verb=====- :[[address]] , [[consign]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[embark]] , [[export]] , [[forward]] , [[freight]] , [[goaboard]] , [[haul]] , [[move]] , [[put on board]] , [[remit]] , [[route]] , [[shift]] , [[ship out]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transmit]]+ :[[address]] , [[consign]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[embark]] , [[export]] , [[forward]] , [[freight]] , [[go aboa+ rd]] , [[haul]] , [[move]] , [[put on board]] , [[remit]] , [[route]] , [[shift]] , [[ship out]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transmit]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====:[[hold]] , [[keep]]:[[hold]] , [[keep]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử điện lạnh]]01:09, ngày 22 tháng 8 năm 2010
/ʃɪp/
Thông dụng
Danh từ
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
- friendship
- tình bạn, tình hữu nghị
- ownership
- sự sở hữu, quyền sở hữu
- professorship
- chức giáo sư
Chuyên ngành
Điện lạnh
tàu (thủy)
- ship brine plant
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- very low temperature ship
- tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
Kinh tế
tàu biển
- coasting ship
- tàu (biển) ven biển
- container ship
- tàu (biển) container
- ship agent
- đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- ship brokerage
- nghề môi giới tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship surveyor
- giám định viên tàu biển
- ship-owner
- người chủ sở hữu tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
tác giả
Black coffee, Ngo Thi Kim Thoa, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ