• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tán thành)
    Hiện nay (07:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">səb´skraib</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *V-ing: [[Subscribing]]
    *V-ing: [[Subscribing]]
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kí nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đăng ký=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt mua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đứng tên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhận mua (cổ phiếu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhận nộp (vốn cổ phần)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, subscribe to. endorse, support, underwrite,advocate, back (up), approve (of), agree (with or to), accept,consent (to), assent (to), countenance, tolerate, condone,allow, permit, brook: I sympathize with many of their argumentsbut I cannot subscribe to terrorism. 2 Often, subscribe to.contribute (to), support, give (to), donate (to), pledge,promise, sign (up) (for), Colloq chip in (to or for): MrsDonaldson has subscribed thousands to Amnesty International.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====(usu. foll. by to, for) a tr. & intr. contribute (aspecified sum) or make or promise a contribution to a fund,project, charity, etc., esp. regularly. b intr. enter one'sname in a list of contributors to a charity etc. c tr. raise orguarantee raising (a sum) by so subscribing.=====
    +
    === Điện===
     +
    =====kí nhận=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đăng ký=====
    -
    =====Intr. (usu.foll. by to) express one's agreement with an opinion,resolution, etc. (cannot subscribe to that).=====
    +
    =====đặt mua=====
    -
    =====Tr. a write(esp. one's name) at the foot of a document etc. (subscribed amotto). b write one's name at the foot of, sign (a document,picture, etc.).=====
    +
    =====đứng tên=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nhận mua (cổ phiếu)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=subscribe subscribe] : National Weather Service
    +
    =====nhận nộp (vốn cổ phần)=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=subscribe subscribe] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advocate]] , [[ante up]] , [[buy]] , [[chip in ]]* , [[come through ]]* , [[consent]] , [[donate]] , [[do one]]’s part , [[endorse]] , [[enroll]] , [[give]] , [[grant]] , [[ink]] , [[make a deal]] , [[offer]] , [[pitch in ]]* , [[pledge]] , [[promise]] , [[put up ]]* , [[register]] , [[second]] , [[set]] , [[sign]] , [[signature]] , [[sign up ]]* , [[support]] , [[accede]] , [[acquiesce]] , [[approve]] , [[assent]] , [[autograph ]]* , [[back]] , [[bless]] , [[boost]] , [[cosign]] , [[countenance]] , [[ditto ]]* , [[favor]] , [[get behind ]]* , [[give stamp of approval]]* give the go-ahead , [[go along with]] , [[hold with ]]* , [[obey]] , [[okay ]]* , [[put john hancock on]] , [[rubber-stamp]] , [[sanction]] , [[take]] , [[undersign]] , [[underwrite]] , [[yes ]]* , [[chip in]] , [[accept]] , [[agree]] , [[nod]] , [[yes]] , [[autograph]] , [[inscribe]] , [[attest]] , [[contribute]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disagree]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /səb´skraib/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Viết (ký) tên ở dưới
    to subscribe one's name to a petition
    ký tên mình ở dưới tờ yêu cầu
    Quyên tiền; góp tiền
    he subscribed 100 dollars to the flood relief fund
    anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt

    Nội động từ

    Đồng ý mua báo; đặt mua báo
    to subscribe to a newspaper
    mua báo dài hạn
    Tán thành
    I subscribe to your sentiments
    tôi tán thành tình cảm của anh

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    kí nhận

    Kỹ thuật chung

    đăng ký
    đặt mua
    đứng tên

    Kinh tế

    đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)
    nhận mua (cổ phiếu)
    nhận nộp (vốn cổ phần)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X