-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (/* /'''<font color="red">'timbə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'timbə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈtɪmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==07:52, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bằng gỗ
- foundation by timber casing for stone filling
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- glued timber connection
- mối nối bằng gỗ dán
- glued timber construction
- công trình bằng gỗ dán
- glued timber joint
- mối nối bằng gỗ dán
- timber aggregate bin
- phễu bằng gỗ chứa cốt liệu
- timber and stone revetment
- lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
- timber arched bridge
- cầu vòm bằng gỗ
- timber building
- công trình bằng gỗ
- timber building
- nhà bằng gỗ
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
- timber cladding structure
- kết cấu bao che bằng gỗ
- timber construction
- công trình bằng gỗ
- timber construction
- kết cấu bằng gỗ
- timber culvert
- máng tháo nước bằng gỗ
- timber dam
- đập bằng gỗ
- timber house
- nhà bằng gỗ
- timber hut
- lán bằng gỗ
- timber jetty
- cầu tàu bằng gỗ
- timber jetty
- đê chắn sóng bằng gỗ
- timber prop
- cột chống bằng gỗ
- timber scaffolding
- giàn giáo bằng gỗ
- timber sleeper
- tà vẹt bằng gỗ
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- timber trestle
- giá đỡ bằng gỗ
- timber walling strips
- thanh giằng ngang bằng gỗ
- upstream timber decking
- mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ