-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Velocity.jpg|200px|Tốc độ, vận tốc]][[Image:Velocity.jpg|200px|Tốc độ, vận tốc]]=====Tốc độ, vận tốc==========Tốc độ, vận tốc=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin========vận tốc, tốc độ==========vận tốc, tốc độ=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=velocity&x=0&y=0velocity] :semiconductorglossary+ ::[[absolute]] [[velocity]]+ ::vận tốc tyệt đối+ ::[[amplitude]] [[velocity]]+ ::vận tốc biên độ+ ::[[angular]] [[velocity]]+ ::vận tốc góc+ ::[[areal]] [[velocity]]+ ::vận tốc diện tích+ ::[[average]] [[velocity]]+ ::vận tốc trung bình+ ::[[critical]] [[velocity]]+ ::vận tốc tới hạn+ ::[[group]] [[velocity]]+ ::vận tốc nhóm+ ::[[instantaneous]] [[velocity]]+ ::vận tốc tức thời+ ::[[linear]] [[velocity]]+ ::tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài+ ::[[mean]] [[velocity]]+ ::tốc độ trung bình+ ::[[peripheric]] [[velocity]]+ ::vận tốc biên+ ::[[phase]] [[velocity]]+ ::vận tốc pha+ ::[[pressure]] [[velocity]]+ ::vận tốc nén+ ::[[ray]] [[velocity]]+ ::vận tốc theo tia+ ::[[relative]] [[velocity]]+ ::(cơ học ) vận tốc tương đối+ ::[[shock]] [[velocity]]+ ::vận tốc kích động+ ::[[signal]] [[velocity]]+ ::vận tốc tín hiệu+ ::[[terminal]] [[velocity]]+ ::vận tốc cuối+ ::[[terbulent]] [[velocity]]+ ::vận tốc xoáy+ ::[[uniform]] [[angular]] [[velocity]]+ ::vận tốc góc đều+ ::[[wave]] [[velocity]]+ ::vận tốc sóng+ ::[[wave]]-front [[velocity]]+ ::vận tốc đầu sóng=== Xây dựng====== Xây dựng========vectơ vận tốc==========vectơ vận tốc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lưu tốc nước=====+ =====lưu tốc nước=====- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[high]] [[velocity]] [[melting]]::[[high]] [[velocity]] [[melting]]::sự nung nhanh::sự nung nhanhDòng 40: Dòng 81: =====vận tốc==========vận tốc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tốc độ lưu thông=====+ =====tốc độ lưu thông=====::[[business]] [[transaction]] [[velocity]]::[[business]] [[transaction]] [[velocity]]::tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại::tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mạiDòng 57: Dòng 98: ::[[velocity]] [[of]] [[circulation]] ([[of]]money)::[[velocity]] [[of]] [[circulation]] ([[of]]money)::tốc độ lưu thông của tiền tệ::tốc độ lưu thông của tiền tệ- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=velocity velocity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=velocity&searchtitlesonly=yes velocity]: bized+ :[[acceleration]] , [[celerity]] , [[dispatch]] , [[expedition]] , [[fleetness]] , [[gait]] , [[haste]] , [[headway]] , [[hurry]] , [[impetus]] , [[momentum]] , [[pace]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[rate]] , [[swiftness]] , [[tempo]] , [[motion]] , [[speed]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====Speed,swiftness,rapidity, fleetness,quickness,briskness,alacrity,celerity, pace, rateof speed,miles per hour,m.p.h.,kilometres per hour,km/hr: Our velocity slowed as we nearedthe outer atmosphere.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 the measure of the rate of movement of a usu.inanimate object in a given direction.=====+ - + - =====Speed in a givendirection.=====+ - + - =====(in general use)speed.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
- initial velocity
- tốc độ ban đầu
- the velocity of a projectile
- vận tốc của đầu đạn
Chuyên ngành
Toán & tin
vận tốc, tốc độ
- absolute velocity
- vận tốc tyệt đối
- amplitude velocity
- vận tốc biên độ
- angular velocity
- vận tốc góc
- areal velocity
- vận tốc diện tích
- average velocity
- vận tốc trung bình
- critical velocity
- vận tốc tới hạn
- group velocity
- vận tốc nhóm
- instantaneous velocity
- vận tốc tức thời
- linear velocity
- tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
- mean velocity
- tốc độ trung bình
- peripheric velocity
- vận tốc biên
- phase velocity
- vận tốc pha
- pressure velocity
- vận tốc nén
- ray velocity
- vận tốc theo tia
- relative velocity
- (cơ học ) vận tốc tương đối
- shock velocity
- vận tốc kích động
- signal velocity
- vận tốc tín hiệu
- terminal velocity
- vận tốc cuối
- terbulent velocity
- vận tốc xoáy
- uniform angular velocity
- vận tốc góc đều
- wave velocity
- vận tốc sóng
- wave-front velocity
- vận tốc đầu sóng
Kỹ thuật chung
nhanh
- high velocity melting
- sự nung nhanh
- high-velocity star
- sao nhanh
- hypersonic velocity
- tốc độ quá nhanh
- velocity burner
- lò đốt nhanh
Kinh tế
tốc độ lưu thông
- business transaction velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
- circuit velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- constant velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
- income velocity of money
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- money velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
- velocity of circulation (ofmoney)
- tốc độ lưu thông của tiền tệ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ