-
(đổi hướng từ Embankments)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đường đắp
- embankment bed
- nền đường đắp
- embankment height
- chiều cao nền đường đắp
- embankment shoulder
- vai nền đường đắp
- embankment width
- chiều rộng nền đường đắp
- height of embankment
- chiều cao nền đường đắp
- slope of embankment
- độ dốc nền đường đắp
- stone embankment
- nền đường đắp bằng đá
- widening of an embankment
- mở rộng nền đường đắp
Kỹ thuật chung
nền đường
- critical embankment height
- chiều cao tới hạn nền đường
- embankment bed
- nền đường đắp
- embankment erosion
- sự rửa trôi nền đường
- embankment erosion
- sự xói mòn nền đường
- embankment height
- chiều cao nền đường đắp
- embankment shoulder
- vai nền đường đắp
- embankment washout
- sự rửa trôi nền đường
- embankment washout
- sự xói mòn nền đường
- embankment width
- chiều rộng nền đường đắp
- height of embankment
- chiều cao nền đường đắp
- roadway embankment
- nền đường đắp
- slope of embankment
- độ dốc nền đường đắp
- stone embankment
- nền đường đắp bằng đá
- toe of slope of embankment
- chân ta luy nền đường đắp
- toe of the embankment
- chân nền đường đắp
- widening of an embankment
- mở rộng nền đường đắp
đắp đê
Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.
Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ