• (đổi hướng từ Embankments)
    /im´bæηkmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bờ kè

    Giao thông & vận tải

    đường đắp
    embankment bed
    nền đường đắp
    embankment height
    chiều cao nền đường đắp
    embankment shoulder
    vai nền đường đắp
    embankment width
    chiều rộng nền đường đắp
    height of embankment
    chiều cao nền đường đắp
    slope of embankment
    độ dốc nền đường đắp
    stone embankment
    nền đường đắp bằng đá
    widening of an embankment
    mở rộng nền đường đắp

    Xây dựng

    ke bờ
    nén đường đắp
    roadway embankment
    nền đường đắp
    toe of slope of embankment
    chân ta luy nền đường đắp
    toe of the embankment
    chân nền đường đắp
    nền tường
    dải đắp
    đắp nền cao
    đường đê

    Kỹ thuật chung

    bến
    bến tàu
    kè đá
    nền đường
    critical embankment height
    chiều cao tới hạn nền đường
    embankment bed
    nền đường đắp
    embankment erosion
    sự rửa trôi nền đường
    embankment erosion
    sự xói mòn nền đường
    embankment height
    chiều cao nền đường đắp
    embankment shoulder
    vai nền đường đắp
    embankment washout
    sự rửa trôi nền đường
    embankment washout
    sự xói mòn nền đường
    embankment width
    chiều rộng nền đường đắp
    height of embankment
    chiều cao nền đường đắp
    roadway embankment
    nền đường đắp
    slope of embankment
    độ dốc nền đường đắp
    stone embankment
    nền đường đắp bằng đá
    toe of slope of embankment
    chân ta luy nền đường đắp
    toe of the embankment
    chân nền đường đắp
    widening of an embankment
    mở rộng nền đường đắp
    nền đắp
    nền đắp cao
    đắp đê

    Giải thích EN: 1. a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.a ridge constructed of earth, rock, or other materials, built to carry a highway or railroad track to a higher elevation than the surrounding terrain.2. a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.a protective bank to prevent water encroachment or protect against erosion.

    Giải thích VN: 1. Một cái gờ bằng đất, đá hoặc các vật liệu khác được xây để làm bệ đỡ nâng đường ray lên cao hơn so với các khu vực xung quanh 2.một bờ phòng hộ để ngăn không cho nước tàn phá hoặc gây sói mòn các khu vực xung quanh.

    đập
    đê
    sự đắp đê

    Địa chất

    đập, đê, bờ kè

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X