-
Kỹ thuật chung
bộ nguồn
- alternating-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- bipolar power supply
- bộ nguồn lưỡng cực
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- linear OEM power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- microphone power supply
- bộ nguồn micrô
- negative power supply
- bộ nguồn âm
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- programmable power supply
- bộ nguồn chương trình hóa được
- programmable power supply
- bộ nguồn khả lập trình
- radio-frequency power supply
- bộ nguồn tần số vô tuyến
- regulated power supply
- bộ nguồn được điều chỉnh
- regulated power supply
- bộ nguồn ổn định
- remote power supply
- bộ nguồn từ xa
- SCR-regulated power supply
- bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
- single output switching power supply
- bộ nguồn một đầu ra
- single output switching power supply
- bộ nguồn ra đơn
- stand-by battery power supply
- bộ nguồn ắcqui dự phòng
- switching power supply
- bộ nguồn chuyển mạch
- transformerless power supply
- bộ nguồn không biến áp
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- bộ nguồn liên tục
- vibrator power supply
- bộ nguồn tạo dòng biến thiên
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
nguồn
- alternating-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- backup power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- bipolar power supply
- bộ nguồn lưỡng cực
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electric power supply
- nguồn cấp điện
- electronic power supply
- bộ nguồn
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- nguồn cấp điện
- emergence power supply
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- heater power supply
- nguồn cấp cho lò sưởi
- heater power supply
- sự cấp nguồn nung
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cung cấp cao thế
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- linear OEM power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- load sharing power supply
- nguồn điện chia tải
- microphone power supply
- bộ nguồn micrô
- negative power supply
- bộ nguồn âm
- no-break power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- power (supply) cutoff
- tắt nguồn điện
- power supply circuit
- mạch nguồn
- power supply cord
- dây nguồn
- power supply interrupt
- sự ngắt nguồn nuôi
- power supply module
- môđun nguồn
- power supply source
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply unit
- bộ nguồn
- power supply unit
- thiết bị nguồn
- power supply voltage fluctuation
- sự chập chờn của nguồn điện
- programmable power supply
- bộ nguồn chương trình hóa được
- programmable power supply
- bộ nguồn khả lập trình
- programmable power supply
- nguồn cấp điện lập trình được
- radio-frequency power supply
- bộ nguồn tần số vô tuyến
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- regulated power supply
- bộ nguồn được điều chỉnh
- regulated power supply
- bộ nguồn ổn định
- regulated power supply
- cung cấp nguồn ổn định
- regulated power supply
- nguồn năng lượng được điều chỉnh
- remote power supply
- bộ nguồn từ xa
- remote power supply
- nguồn cung cấp từ xa
- SCR-regulated power supply
- bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
- secondary power (supply)
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện thứ cấp
- series-regulated power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- nguồn điện dòng chính
- single output switching power supply
- bộ nguồn một đầu ra
- single output switching power supply
- bộ nguồn ra đơn
- stand-by battery power supply
- bộ nguồn ắcqui dự phòng
- stand-by battery power supply
- nguồn nuôi ắcqui dự phòng
- standby power supply
- nguồn cung cấp điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn điện dự bị
- Switching Mode Power Supply (SMPS)
- cấp nguồn ở chế độ chuyển mạch
- switching power supply
- bộ nguồn chuyển mạch
- transformerless power supply
- bộ nguồn không biến áp
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- Uninterruptible Power Supply (UPS)
- cung cấp nguồn liên tục
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- universal power supply
- nguồn điện đa năng
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- bộ nguồn liên tục
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
- vibrator power supply
- bộ nguồn tạo dòng biến thiên
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
nguồn cấp điện
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- programmable power supply
- nguồn cấp điện lập trình được
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ