• Thông dụng

    Danh từ

    Hơi than, khí than

    Hóa học & vật liệu

    khí sinh

    Giải thích EN: A highly flammable, toxic gas obtained by burning coal or coke with a restricted supply of air, or by passing air and steam through a bed of incandescent fuel so that the carbon dioxide formed is converted into carbon monoxide; a cheap gas with a low caloric content that is used where transportation is not required. Giải thích VN: Một loại khí độc, rất dễ cháy, được lấy từ việc đốt than đá hoặc than cốc trong điều kiện không khí hạn chế, hoặc bằng cách cho không khí và hơi nước đi qua lớp nhiên liệu cháy sáng để cacbon đioxit được tạo ra chuyển thành cacbon monoxit; một loại khí rẻ với hàm lượng calo thấp, được sử dụng ở những nơi không cần đến giao thông.

    khí máy phát

    Kỹ thuật chung

    khí lò
    ga lò
    máy chế khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X