• (đổi hướng từ Shattered)
    /'ʃætə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập vỡ, làm vỡ tan
    the explosion shattered all the windows
    tiếng nổ làm tất cả các cửa sổ vỡ tan
    (thông tục) phá hủy hoàn toàn, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
    to shatter somebody's hope
    làm tiêu tan hy vọng của ai
    (thông tục) quấy rối, làm tan sự yên tĩnh (của cái gì); gây choáng
    we were shattered by the news
    chúng tôi choáng người vì tin ấy
    ( thônh tục) làm (ai) hoàn toàn kiệt sức

    Nội động từ

    Vỡ, vỡ tan
    Bị phá hủy hoàn toàn, tan vỡ, tiêu tan

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mảnh vỡ
    mảnh vụn
    shatter proof glass
    kính vỡ không mảnh vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X