• (đổi hướng từ Snags)
    /snæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân răng gãy
    Gốc cây gãy ngang
    Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy...
    Cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)
    Vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...)
    (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ

    Ngoại động từ

    Làm thủng, làm rách; làm vướng cọc, làm toạc
    Va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ
    Nhổ hết cừ (ở một triền sông)
    Đánh gốc (cây)
    Phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bạt rìa xờm (bằng đá mài)
    mài thô

    Xây dựng

    đánh gốc
    gốc cây gãy ngang
    va vào cừ

    Điện

    nhánh lèo

    Kỹ thuật chung

    khuyết tật
    gia công thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X