-
(đổi hướng từ Demanded)
Chuyên ngành
Điện
nhu cầu điện
Giải thích VN: Lượng điện phải cung cấp trong một thời gian quy định.
- forecast of electricity demand
- dự báo nhu cầu điện năng
- forecasting of electricity demand
- dự báo về nhu cầu điện năng
- peak demand
- nhu cầu điện năng đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appeal , application , arrogation , bid , bidding , call , call for , charge , claim , clamor , command , counterclaim , entreatment , entreaty , exaction , impetration , imploration , importunity , imposition , inquiry , insistence , interest , interrogation , lien , necessity , need , occasion , order , petition , plea , prayer , pursuit , requirement , requisition , rush , sale , search , solicitation , stipulation , suit , supplication , trade , ultimatum , use , vogue , want , cry , exigence , exigency , request , stickler
verb
- abuse , appeal , apply , arrogate , badger , beg , beseech , besiege , bid , challenge , charge , cite , claim , clamor for , coerce , command , compel , constrain , counterclaim , direct , dun , enjoin , entreat , exact , expect , force , hit , hit up , impetrate , implore , importune , inquire , insist on , interrogate , knock , nag , necessitate , oblige , order , pester , petition , postulate , pray , press , question , request , require , requisition , solicit , stipulate , sue for , summon , supplicate , tax , urge , whistle for , ask , call for , crave , cry out for , fail , involve , lack , need , take , want , entail , call , expostulate , hector , insist , lay down the law , mandate , plea
Từ điển: Thông dụng | Điện | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ