• (đổi hướng từ Wails)
    /weil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc)
    the child burst into loud wails
    đứa bé khóc thét lên
    Tiếng rền rĩ
    the wail of sirens
    tiếng rền rĩ của còi báo động

    Nội động từ

    Kêu gào, than vãn, khóc than
    to wail over one's misfortunes
    than vãn về những nỗi bất hạnh của mình
    the wind was wailing
    gió than vãn
    Rền rĩ
    the child was wailing loudly that she had hurt her foot
    đứa bé đang rên la là nó bị đau ở chân
    ( + for somebody) than khóc, kể lể, thương tiếc ai
    she was wailing for her lost child
    chị ấy đang khóc than về đứa con đã mất của mình

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bay , moan , ululation , yowl

    Từ trái nghĩa

    verb
    whimper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X