-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belt
- bánh đai truyền
- belt pulley
- cái gạt đai truyền
- belt slipper
- chiều dày đai truyền
- belt thickness
- con lăn căng đai truyền
- belt stretcher
- lực căng đai truyền
- belt tension
- ma sát đai truyền
- belt friction
- nhánh bị động của đai truyền
- driven side of belt
- nhánh chủ động của đai truyền
- driving side of belt
- sự chùng của đai truyền
- sag of belt
- sự chuyển đai truyền
- belt shifter
- sự chuyển đai truyền
- shifting of belt
- sự gạt đai truyền
- belt shifter
- sự khâu đai (truyền)
- belt lacing
- sự khâu đai truyền bằng dây
- belt wire stitching
- vít khóa đai truyền
- belt screw
- đai truyền (động)
- driving belt
- đai truyền dẹt
- flat transmission belt
- đai truyền động
- drive belt
- đai truyền động
- driving belt
- đai truyền động
- transmission belt
- đai truyền động quạt
- fan belt
- đinh ốc đai truyền
- belt bolt
- đinh tán đai truyền
- belt rivet
- đồ gá khâu đai (truyền)
- belt lacer
strip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ