-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
latent heat
Giải thích VN: Lượng nhiệt cần thiết để chuyển đổi mà không thay đổi nhiệt độ một đơn vị khối lượng vật chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí hay ngược lại. Trong mỗi trường hợp ẩn nhiệt được gọi là nhiệt nóng chảy, nhiệt kết tính, nhiệt hóa hơi và nhiệt kết tinh, nhiệt hóa hơi và nhiệt hóa lỏng (ngưng [[tụ). ]]
- ẩn nhiệt bay
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt bay hơi
- latent heat of evaporation
- ẩn nhiệt bay hơi
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
- latent heat of transformation
- ẩn nhiệt giãn nở
- latent heat of expansion
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of evaporation
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of sublimation
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt hóa rắn
- latent heat of solidification
- ẩn nhiệt kết tinh
- latent heat of crystallization
- ẩn nhiệt nén
- latent heat of compression
- ẩn nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt riêng
- specific latent heat
- ẩn nhiệt thăng hoa
- latent heat of fusion
- giá trị ẩn nhiệt
- latent heat value
- tổng ẩn nhiệt
- total latent heat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
