-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
anode
Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình [[điện. ]]
- anôt bộ chỉnh lưu
- rectifier anode
- anôt chính
- main anode
- anôt duy trì
- holding anode
- anôt giữ
- holding anode
- anôt kiểu cánh
- vane-type anode
- anôt mạch rẽ
- bypass anode
- anôt phụ (bổ sung)
- supplementary anode
- anôt rỗng
- hollow anode
- anôt tantan
- tantalum anode
- anôt thiêu kết
- sintered anode
- anôt thứ hai
- accelerating anode
- anôt đặc
- heavy anode
- anôt đầu tiên
- first anode
- anôt điều tiêu
- focusing anode
- bộ chỉnh lưu một anôt
- single anode rectifier
- cách mắc anôt chung
- common anode connection
- mạch anốt
- anode circuit
- mạch anốt chung
- common anode connection
- sụt áp anôt
- anode drop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ