-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
short
- bưu phí trả thiếu
- short-paid postage
- chất hụt, chất thiếu
- short shipped
- chỗ thiếu
- short comings
- giao thiếu
- short delivery
- giấy chứng dỡ thiếu
- short-landing certificate
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- contents short weight
- hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu
- short-landed cargo
- hàng dỡ trên bờ còn thiếu
- short-landed cargo
- hàng thiếu chỗ gửi
- short shipment
- hàng trữ thiếu
- short stock
- ram giấy thiếu (= 400 tờ)
- short ream
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply
- sự dỡ thiếu
- short-landing
- sự giao (hàng) thiếu
- short delivery
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for short weight
- tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound)
- short hundredweight
- thiếu bưu phí
- short postage
- thiếu bưu phí
- short-paid
- thiếu chứng khoán
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống)
- short of stock
- thiếu chứng khoán (để giao)
- short of stock
- thiếu người
- short-staffed
- thiếu người làm
- short-handed
- thiếu nhân viên
- short-staffed
- thiếu thợ
- short-handed
- thiếu tiền mặt
- short cash
- thiếu tiền mặt
- short of cash
- thiếu trọng lượng
- short in weight
- thừa và thiếu
- over and short
- trọng lượng thiếu
- short weight
- vị thế thiếu
- short position
shortage
- giấy báo thiếu số lượng
- advice of shortage
- phí tổn do thiếu hàng trữ
- shortage cost
- rửi ro thiếu trọng lượng
- risk of shortage in weight
- sự thiếu (sức) lao động
- labour shortage
- sự thiếu dầu hỏa
- oil shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- inventory shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- stock shortage
- sự thiếu lao động
- shortage of labour
- sự thiếu nghiêm trọng
- critical shortage
- sự thiếu nguyên liệu
- material shortage
- sự thiếu nhà ở
- housing shortage
- sự thiếu nhân lực
- manpower shortage
- sự thiếu nhân viên
- shortage of staff
- sự thiếu tiền mặt
- shortage in the cash
- sự thiếu vật liệu
- materials shortage
- sự thiếu vốn
- capital shortage
- sự thiếu vốn
- shortage of capital
- sự thiếu vốn trong nước
- domestic fund shortage
- sự thiếu đô-la
- dollar shortage
- sự thiếu động lực phân vùng cúp điện (để tránh quá tải)
- power shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for shortage
- thiếu dầu hỏa
- shortage of oil
- thiếu khoang chở hàng
- shortage of space
- thiếu nguyên liệu
- shortage of raw materials
- thiếu nhân viên
- manpower shortage
- thiếu trọng lượng
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in weight
- tình trạng thiếu đô la
- dollar shortage
- đòi bồi thường số liệu thiếu
- shortage claim
- đòi bồi thường số lượng thiếu
- shortage claim
vacant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ