• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cheater cord
    harness

    Giải thích VN: Một bộ bao gồm khóa dây lưng được sử dụng trong nhiều loại phương tiên(bao gồm cả máy bay) để đảm bảo cho hành khách phi hành gia ngồi đúng vị trí của [[nghế. ]]

    Giải thích EN: An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (includingflight vehicles) to secure passengers or crew members in their seats. Also, SAFETY HARNESS..

    bộ dây an toàn
    wiring harness
    lap belt
    life belt
    life line
    safety belt
    self-shielding wire
    shoulder harness

    Giải thích VN: Một thiết bị an toàn trong xe buộc qua vai ngực tránh làm cho người mang bị đập về phía trước trong các vụ dụng xe hay dừng lại đột [[ngột. ]]

    Giải thích EN: A safety apparatus in a vehicle that fastens over the shoulders and chest to prevent the wearer from being thrown forward in a collision or sudden stop.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X