-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
borescope
Giải thích VN: Một dạng kính viễn vọng nhỏ, có ống ngắm thẳng, thường được trang bị thêm đèn rọi, dùng để kiểm tra các khiếm khuyết của các chi tiết máy hoặc vũ khí pháo [[binh. ]]
Giải thích EN: A slender straight-tube periscope, usually provided with illumination, that is used to inspect the interior of machinery or artillery weapons for defects.
telescopic alidade
Giải thích VN: Là tín hiệu quang được thiết lập trên mặt phẳng với các phụ kiện lắp ráp dùng dể đo góc và độ [[dài. ]]
Giải thích EN: A telescopic sight mounted on a plane table with fittings and accessories, used in survey work to measure angles and distances.
viewfinder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ