• Thông dụng

    Danh từ.

    Mark; goal; purpose.
    đạt mục đích
    to hit the mark.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    target level

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aim
    end
    intent
    mục đích lập lịch
    scheduling intent
    mục đích loại trừ
    exclusive intent
    sự truyền mục đích
    intent propagation
    object
    mục đích chi tiêu
    object of expenditure
    đường dây mục đích kinh doanh
    Line Of Business obJECT (LOBJECT)
    objective
    purpose
    Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
    Test Protocol/Test Purpose (TP)
    bộ ghi mục đích đặc biệt
    Special Purpose Register (SPR)
    buýt giao diện mục đích chung (HP-IB, IEEE-488)
    General Purpose Interface Bus (HP-IB, IEEE-488) (GPIB)
    giao diện mục đích chung
    General Purpose Interface (GPI)
    máy một mục đích sử dụng
    single purpose machine
    Máy tính mục đích chung (Tàu con thoi)
    General Purpose Computer (Shuttle) (GPC)
    mục đích chạy thử
    test purpose
    mục đích chung
    General Purpose (GP)
    mục đích chuyến đi
    trip purpose
    mục đích kiểm thử
    test purpose
    mục đích kiểm tra
    test purpose
    mục đích tổng quát
    general purpose
    nhà dùng cho một mục đích
    single purpose building
    sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
    multiple purpose cold store
    đồ án nhiều mục đích
    multiple purpose project
    được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt
    purpose-made

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X