-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
purpose
- Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
- Test Protocol/Test Purpose (TP)
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- Special Purpose Register (SPR)
- buýt giao diện mục đích chung (HP-IB, IEEE-488)
- General Purpose Interface Bus (HP-IB, IEEE-488) (GPIB)
- giao diện mục đích chung
- General Purpose Interface (GPI)
- máy một mục đích sử dụng
- single purpose machine
- Máy tính mục đích chung (Tàu con thoi)
- General Purpose Computer (Shuttle) (GPC)
- mục đích chạy thử
- test purpose
- mục đích chung
- General Purpose (GP)
- mục đích chuyến đi
- trip purpose
- mục đích kiểm thử
- test purpose
- mục đích kiểm tra
- test purpose
- mục đích tổng quát
- general purpose
- nhà dùng cho một mục đích
- single purpose building
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose cold store
- đồ án nhiều mục đích
- multiple purpose project
- được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt
- purpose-made
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ