• Thông dụng

    Contrary to.
    Ngược lại với lời khuyên của bác anh ấy trở lại làm việc
    Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work.
    On the contrary.
    Đối với tôi cái đó không xấu ngược lại tôi lại thấy đẹp
    It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful.
    To the contrary.
    Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi chứng cứ ngược lại
    I'll continue to believe it untill get proof to the contrary.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backward
    chuyến bay ngược lại
    backward flight
    kênh ngược lại
    backward channel
    phục hồi ngược lại
    backward recovery
    contrary
    conversely
    counter
    inversely
    on the contrary
    opposite
    chiều ngược lại
    opposite direction
    chiều ngược lại
    opposite sense
    hướng ngược (lại)
    opposite direction
    tín hiệu hướng ngược lại
    opposite direction signal
    reverse
    chu trình ngược lại
    reverse cycle
    đường cong ngược lại
    reverse curve
    reversed
    vice versa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    per contra
    reverse
    sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)
    reverse remittance
    sự gửi tiền ngược lại
    reverse remittance
    sự trả tiền ngược lại
    reverse payments
    ưu đãi ngược lại
    reverse preference

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X