-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
restaurant
- chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant & cabaret guide
- giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng
- reserve a table at a restaurant
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- National Restaurant Association
- hội chứng nhà hàng Tàu
- Chinese Restaurant Syndrome
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- ngành/kỹ nghệ nhà hàng
- restaurant industry
- người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant & cabaret guide
- nhà hàng chuyên doanh
- specialty restaurant
- nhà hàng loại sang
- white tablecloth restaurant
- nhà hàng lưu động
- mobile restaurant
- nhà hàng ở vùng xa
- destination restaurant
- nhà hàng thức ăn nhanh
- fast-food restaurant
- quảng cáo khách sạn và nhà hàng
- hotel and restaurant advertisements
- số kiểm tính bình quân của nhà hàng
- average restaurant check
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ