• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    system analysis

    Giải thích VN: Một phương pháp phân tích sử dụng toán học để tả làm thế nào để tạo nên các thành tố mối liên hệ với nhau sẽ phản ứng với một đầu vào được [[đặt. ]]

    Giải thích EN: An analytic method that uses mathematics to describe how a set of interconnected components will react to a given input or set of inputs.

    phép phân tích hệ thống tuyến tính
    linear system analysis

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    methods analysis

    Giải thích VN: Nghiên cứu các thành phần cấu thành hoạt động nhằm tăng hiệu quả của hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: The study of the constituent parts of an operation in order to make the system more efficient.

    systems analysis

    Giải thích VN: Các kỹ thuật phân tích một hệ thống, tách rời các yêu cầu về chức năng các thành tố, tích hợp chúng trong một hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: The techniques of analyzing a system, breaking its requirements down into component elements and functions, and reintegrating these into the overall system. Thus, systems analyst.

    định nghĩa phân tích hệ thống
    SAD (systemsanalysis definition)
    định nghĩa phân tích hệ thống
    systems analysis definition (SAD)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    systems analysis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X