-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermal relay
Giải thích VN: Rơle có cần tiếp điểm mở hay đóng một mạch điện do nhiệt độ của môi trường làm [[việc. ]]
thermostat
- rơle nhiệt bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- local thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- air thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- space thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- on-off thermostat
- rơle nhiệt đóng băng
- frost thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- remote bulb thermostat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ