-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
orientation
Giải thích VN: Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của nó son song với với hướng tương đương trong tự nhiên .[[. ]]
Giải thích EN: The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..
- sự định hướng (tuyến) chuẩn
- basal orientation
- sự định hướng ba trục
- three-axis orientation
- sự định hướng cặp ảnh
- orientation of pairs
- sự định hướng chọn lựa
- preferred orientation
- sự định hướng chuẩn
- normal orientation
- sự định hướng của anten
- antenna orientation
- sự định hướng góc
- angular orientation
- sự định hướng hai trục
- biaxial orientation
- sự định hướng không gian
- orientation of space
- sự định hướng lập thể
- spatial orientation
- sự định hướng môi trường
- media orientation
- sự định hướng ngẫu nhiên
- random orientation
- sự định hướng polime
- polymer orientation
- sự định hướng trang (in)
- page orientation
- sự định hướng tự do
- free orientation
- sự định hướng tự do
- unrestricted orientation
- sự định hướng tuyệt đối
- absolute orientation
- sự định hướng văn bản
- text orientation
- sự định hướng đối tượng
- object orientation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ