• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    assembling
    bonding
    catenation
    cladding

    Giải thích VN: Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi , [[BONDING.. ]]

    Giải thích EN: Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING..

    concatenation
    connection
    sự ghép nối tiếp
    connection in series
    sự ghép nối trước sau
    tandem connection
    coupling
    sự ghép nối (mạch) chặt
    strong coupling
    sự ghép nối (mạch) lỏng
    low coupling
    sự ghép nối bằng bích
    flange coupling
    sự ghép nối chặt chẽ
    tight coupling
    sự ghép nối gián tiếp
    indirect coupling
    sự ghép nối nhiều hệ thống
    MSC (multiplesystems coupling)
    sự ghép nối nhiều hệ thống
    multiple system coupling (MSC)
    sự ghép nối song song
    parallel coupling
    flange
    sự ghép nối bằng bích
    flange coupling
    group
    interface
    joining
    sự ghép nối gỗ
    joining of timbers
    sự ghép nối một hệ giao thông
    joining a traffic system
    joint
    joint coupling
    spicing
    splice
    sự ghép nối quang
    optical splice
    sự ghép nối sợi quang
    fiber optic splice
    sự ghép nối sợi quang
    fibreoptic splice
    sự ghép nối sợi quang
    optical fiber splice
    sự ghép nối sợi quang
    optical fibre splice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X