-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cladding
Giải thích VN: Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi là, [[BONDING.. ]]
Giải thích EN: Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING..
coupling
- sự ghép nối (mạch) chặt
- strong coupling
- sự ghép nối (mạch) lỏng
- low coupling
- sự ghép nối bằng bích
- flange coupling
- sự ghép nối chặt chẽ
- tight coupling
- sự ghép nối gián tiếp
- indirect coupling
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- MSC (multiplesystems coupling)
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự ghép nối song song
- parallel coupling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ