• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    touch
    bảng nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive table
    bộ cảm biến tiếp xúc
    touch sensor
    công tắc tiếp xúc chạm
    touch contact switch
    màn hình nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive screen
    màn hình tiếp xúc
    touch screen
    nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive
    vùng tiếp xúc
    touch area
    điện áp tiếp xúc
    touch voltage
    touch control

    Giải thích VN: Một mạch tác động được rơle khi hai điện tích kim loại được ngón tay chạm bắc [[cầu. ]]

    conductor rail
    Contact (CON)
    contact (vs)
    contacting
    bể lắng tiếp xúc
    contacting clarifier
    tangency
    không tiếp xúc
    non tangency
    không tiếp xúc
    non-tangency
    sự tự tiếp xúc
    self-tangency
    điểm tiếp xúc
    point of tangency
    điều kiện không tiếp xúc
    non-tangency condition
    tangential
    tiếp xúc
    tangential burner
    mặt tiếp xúc
    tangential plane
    to contact

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contact
    sự làm lạnh tiếp xúc
    contact cooling
    sự đóng rắn tiếp xúc
    contact hardener
    tiếp xúc với dầu mỡ những hàng hóa khác
    contact with oil and other cargo
    tổn thất tiếp xúc với những hàng hóa khác
    damage through contact with other
    networking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X