• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực)===== ::sovereign power ::quy...)
    Hiện nay (10:58, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#596;vrin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 28: Dòng 20:
    =====Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)=====
    =====Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tối cao=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Monarch, ruler, emperor, empress, king, queen, prince,princess, potentate, chief, master, mistress, shah, sultan;Akund (of Swat), Gaekwar (of Baroda), Nizam (of Hyderabad),Mehtar (of Chitral), Nucifrage of Nuremberg, Sheikh of Araby,Colloq supremo: She is the sovereign and must be obeyed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supreme, paramount, highest, principal, foremost,greatest, predominant, dominant, ranking, leading, chief,superior, pre-eminent, ruling, regnant, reigning, governing,all-powerful, absolute, unlimited: The first-born of themonarch is vested with sovereign authority upon the monarch'sdeath. 3 royal, regal, majestic, noble, lordly, aristocratic,kingly, queenly: He was hailed as the sovereign ruler of allthe islands.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A supreme ruler, esp. a monarch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit.hist. a gold coin nominally worth œ1.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A supreme(sovereign power). b unmitigated (sovereign contempt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excellent; effective (a sovereign remedy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Possessingsovereign power (a sovereign State).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Royal (our sovereignlord).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sovereign sovereign] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sovereign sovereign] : Corporateinformation
    +
    =====tối cao=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sovereign&searchtitlesonly=yes sovereign] : bized
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absolute]] , [[ascendant]] , [[autonomous]] , [[chief]] , [[commanding]] , [[directing]] , [[effectual]] , [[efficacious]] , [[excellent]] , [[guiding]] , [[highest]] , [[imperial]] , [[independent]] , [[lofty]] , [[majestic]] , [[monarchal]] , [[monarchial]] , [[overbearing]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[predominate]] , [[preponderant]] , [[prevalent]] , [[principal]] , [[regal]] , [[regnant]] , [[reigning]] , [[royal]] , [[ruling]] , [[self-governed]] , [[supreme]] , [[unlimited]] , [[self-governing]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[autocrat]] , [[chief]] , [[czar]] , [[emperor]] , [[empress]] , [[king]] , [[leader]] , [[majesty]] , [[monarch]] , [[potentate]] , [[prince]] , [[princess]] , [[queen]] , [[ruler]] , [[absolute]] , [[autonomous]] , [[coin]] , [[controlling]] , [[free]] , [[governing]] , [[imperial]] , [[independent]] , [[kingly]] , [[lord]] , [[master]] , [[monarchical]] , [[omnipotent]] , [[paramount]] , [[princely]] , [[queenly]] , [[regal]] , [[reigning]] , [[royal]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[unmitigated]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inferior]] , [[submissive]] , [[subservient]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[servant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'sɔvrin/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực)
    sovereign power
    quyền tối cao
    Có chủ quyền; có toàn quyền (về một quốc gia, nhà nước, người cầm quyền)
    a sovereign state
    một nước có chủ quyền
    Hiệu nghiệm, thần hiệu; rất có hiệu lực; tuyệt hảo
    a sovereign remedy
    thuốc thần hiệu

    Danh từ

    Quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (nữ hoàng, hoàng đế..)
    Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tối cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X