-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θrout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được::những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được- == Cơkhí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cổ họng/ nút chai/rãnh thắt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Họng, cổ ngỗng, chỗ thắt, chỗ hõm, rãnh thắt,chỗ răng cưa, chiều cao tính toán của mối hàn=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cổ họng/ nút chai/rãnh thắt=====''Giải thích EN'': [[The]] [[narrowest]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[constricted]] [[passage]] [[or]] [[area]], [[such]] [[as]] [[of]] [[a]] [[nozzle]].''Giải thích EN'': [[The]] [[narrowest]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[constricted]] [[passage]] [[or]] [[area]], [[such]] [[as]] [[of]] [[a]] [[nozzle]].Dòng 35: Dòng 32: ''Giải thích VN'': Phần hẹp nhất của một khu vực cụ thể, chẳng hạn như miệng vòi.''Giải thích VN'': Phần hẹp nhất của một khu vực cụ thể, chẳng hạn như miệng vòi.- =====họng kẹp=====+ =====họng kẹp=====- =====khe hẹp=====+ =====khe hẹp=====- =====vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)=====+ =====vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)=====+ === Toán & tin ===+ =====họng, chỗ thót (ống)=====+ === Xây dựng===+ =====chỗ thót (ống)=====- ==Toán & tin==+ =====rãnh thắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====họng, chỗ thót (ống)=====+ =====cổ=====- ==Xây dựng==+ =====cổ lò=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ thót (ống)=====+ - =====rãnh thắt=====+ =====cửa=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====họng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cổ=====+ - + - =====cổ lò=====+ - + - =====cửa=====+ - + - =====họng=====+ ::[[air]] [[exhaust]] [[throat]]::[[air]] [[exhaust]] [[throat]]::họng xả khí::họng xả khíDòng 90: Dòng 81: ::[[ulcerated]] [[sore]] [[throat]]::[[ulcerated]] [[sore]] [[throat]]::viêm họng loét::viêm họng loét- =====đỉnh lò=====+ =====đỉnh lò=====::[[throat]] [[cover]]::[[throat]] [[cover]]::nắp che đỉnh lò::nắp che đỉnh lò- =====lỗ=====+ =====lỗ=====- =====mái hắt=====+ =====mái hắt=====- =====miệng=====+ =====miệng=====::[[mill]] [[throat]]::[[mill]] [[throat]]::miệng máy nghiền::miệng máy nghiền::[[nozzle]] [[throat]]::[[nozzle]] [[throat]]::miệng ống::miệng ống- =====tia nước=====+ =====tia nước=====- =====vách ngăn=====+ =====vách ngăn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[passageway]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[firebox]] [[and]] [[the]] [[smoke]] [[chamber]], [[often]] [[closed]] [[by]] [[a]] damper.the [[passageway]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[firebox]] [[and]] [[the]] [[smoke]] [[chamber]], [[often]] [[closed]] [[by]] [[a]] damper.2. [[the]] [[inner]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[flange]].the [[inner]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[flange]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[passageway]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[firebox]] [[and]] [[the]] [[smoke]] [[chamber]], [[often]] [[closed]] [[by]] [[a]] damper.the [[passageway]] [[in]] [[a]] [[fireplace]] [[that]] [[lies]] [[between]] [[the]] [[firebox]] [[and]] [[the]] [[smoke]] [[chamber]], [[often]] [[closed]] [[by]] [[a]] damper.2. [[the]] [[inner]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[flange]].the [[inner]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[railway]] [[flange]]..Dòng 110: Dòng 101: ''Giải thích VN'': 1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt./// 2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.''Giải thích VN'': 1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt./// 2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.- =====vấu cặp=====+ =====vấu cặp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cuống họng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cuống họng=====+ - + - =====họng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=throat throat] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the windpipe or gullet. b the front part of the neckcontaining this.=====+ - + - =====Literary a a voice, esp. of a songbird. b athing compared to a throat, esp. a narrow passage, entrance, orexit.=====+ - + - =====Naut. the forward upper corner of a fore-and-aft sail.=====+ - =====-throated adj. (in comb.).[OE throte,throtu f.Gmc]=====+ =====họng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[gular]] , [[guttural]] , [[jugular]]+ =====noun=====+ :[[esophagus]] , [[fauces]] , [[gorge]] , [[gullet]] , [[larynx]] , [[maw]] , [[neck]] , [[passage]] , [[pharynx]] , [[thorax]] , [[trachea]] , [[windpipe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Kỹ thuật chung
họng
- air exhaust throat
- họng xả khí
- blower throat
- họng gió
- carburetor throat or carburetor venturi (seeventuri)
- họng khuếch tán bộ chế hòa khí
- chimney throat
- họng ống khói
- deep throat
- họng sâu
- diphtheria sore throat
- viêm họng bạch hầu
- frog throat
- cổ họng tâm ghi
- inlet throat
- họng hút vào
- nozzle throat
- họng vòi phun
- septic sore throat
- viêm họng liên cầu khuẩn
- straight throat
- họng thẳng
- throat flame
- lửa họng núi lửa
- throat microphone
- micrô họng
- throat nozzle
- họng vòi phun (tàu vũ trụ)
- ulcerated sore throat
- viêm họng loét
vách ngăn
Giải thích EN: 1. the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.2. the inner edge of a railway flange.the inner edge of a railway flange..
Giải thích VN: 1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt./// 2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ