• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rụt vào, thụt vào, co vào===== ::the tortoise retracted its head ::c...)
    Hiện nay (17:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´trækt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung=====
    =====Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[retracted]]
     +
    *V_ing : [[retracting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====co lại=====
    +
    =====(tôpô học ) co rút, co=====
    -
     
    +
    -
    =====co rút, co=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rút lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withdraw, pull or draw back: The instant he felt theheat, he retracted his hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take back, withdraw, rescind,revoke, repeal, deny, disavow, recant, renounce, abjure, cancel,forswear, repudiate, disclaim, disown, reverse: If they refuseto retract their statement, I shall sue them for libel.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    ::[[deformation]] [[retract]]
    -
    ===V.===
    +
    ::co rút biến dạng
     +
    ::[[neighbourhood]] [[retract]]
     +
    ::co rút lân cận
     +
    ::[[strong]] [[retract]]
     +
    ::co mạnh
     +
    ::[[weak]] [[retract]]
     +
    ::co yếu
    -
    =====Tr. (also absol.) withdraw or revoke (a statement orundertaking).=====
     
    -
    =====A tr. & intr. (esp. with ref. to part of thebody) draw or be drawn back or in. b tr. draw (an undercarriageetc.) into the body of an aircraft.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Kéo lùi, chuyển động ngược=====
    -
    =====Retractable adj.retraction n. retractive adj. [L retrahere or (in sense 1)retractare (as RE-, trahere tract- draw)]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====co lại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====co rút, co=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=retract retract] : National Weather Service
    +
    =====rút lại=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retract retract] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abjure]] , [[back]] , [[back down]] , [[back off]] , [[back out of]] , [[call off]] , [[cancel]] , [[change one]]’s mind , [[countermand]] , [[deny]] , [[disavow]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[draw in]] , [[eat one]]’s words , [[eliminate]] , [[exclude]] , [[fall back]] , [[forget it]] , [[forswear]] , [[go back on]] , [[have change of heart]] , [[nig]] , [[pull back]] , [[pull in]] , [[recall]] , [[recant]] , [[recede]] , [[reel in]] , [[renege]] , [[renounce]] , [[repeal]] , [[repudiate]] , [[rescind]] , [[retreat]] , [[retrocede]] , [[retrograde]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[rule out]] , [[sheathe]] , [[suspend]] , [[take back]] , [[take in]] , [[unsay]] , [[welsh ]]* , [[withdraw]] , [[ebb]] , [[retrogress]] , [[remove]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[corroborate]] , [[emphasize]] , [[reaffirm]] , [[repeat]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri´trækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào
    the tortoise retracted its head
    con rùa rụt đầu vào
    Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
    to retract one's opinion
    rút lui ý kiến
    to retract a statement
    huỷ bỏ lời tuyên bố

    Nội động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
    Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) co rút, co
    deformation retract
    co rút biến dạng
    neighbourhood retract
    co rút lân cận
    strong retract
    co mạnh
    weak retract
    co yếu


    Cơ - Điện tử

    Kéo lùi, chuyển động ngược

    Kỹ thuật chung

    co lại
    co rút, co
    rút lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X