-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɔ:n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: ::[[the]] [[truth]] [[at]] [[last]] [[dawned]] [[upon]] [[him]]::[[the]] [[truth]] [[at]] [[last]] [[dawned]] [[upon]] [[him]]::cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta::cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[dawned]]+ *Ving: [[dawning]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Daybreak, sunrise, break of day, crack of dawn, firstlight, dawning, cock crow, Literary aurora, day-spring, USsun-up: We shall attack the castle at dawn.=====- - =====Dawning,beginning, commencement, start, birth, awakening, inception,genesis, outset, onset, origin, appearance, arrival, advent,emergence, inauguration, rise, first occurrence: The dawn ofwestern civilization has been placed in Anatolia.=====- - =====V.=====- - =====Gleam, break, brighten, lighten: The day dawned on thedeserted beach.=====- - =====Begin, originate, commence, arise, appear,emerge, start, arrive, develop, unfold: The day of the computerhad not yet dawned when I was a child.=====- - =====Dawn on or upon. occurto, come to mind, become apparent or evident to: It slowlydawned on me that he had been lying all along.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====The first light of day; daybreak.=====- - =====Thebeginning or incipient appearance of something.=====- - =====V.intr.=====- - =====(of a day) begin; grow light.=====- - =====(often foll. by on, upon) beginto become evident or understood (by a person).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dawn dawn] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dawn&submit=Searchdawn]: amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dawn dawn] :Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aurora]] , [[break of day]] , [[bright]] , [[cockcrow]] , [[crack of dawn]] , [[dawning]] , [[daybreak]] , [[daylight]] , [[day peep]] , [[early bright]] , [[first blush]] , [[first light]] , [[light]] , [[morn]] , [[morning]] , [[sunrise]] , [[sunup]] , [[wee hours]] , [[advent]] , [[alpha]] , [[birth]] , [[commencement]] , [[emergence]] , [[foundation]] , [[genesis]] , [[head]] , [[inception]] , [[onset]] , [[opening]] , [[origin]] , [[outset]] , [[outstart]] , [[rise]] , [[source]] , [[start]] , [[unfolding]] , [[beginning]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[spring]] , [[dayspring]]+ =====verb=====+ :[[appear]] , [[begin]] , [[develop]] , [[emerge]] , [[glimmer]] , [[initiate]] , [[lighten]] , [[loom]] , [[open]] , [[originate]] , [[rise]] , [[show itself]] , [[unfold]] , [[arise]] , [[commence]] , [[aurora]] , [[beginning]] , [[birth]] , [[daybreak]] , [[genesis]] , [[morn]] , [[morning]] , [[occur]] , [[start]] , [[sunrise]] , [[sunup]] , [[understand]] , [[work]]+ =====phrasal verb=====+ :[[sink in]] , [[soak in]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dusk]] , [[end]] , [[evening]] , [[eventide]] , [[setting]] , [[sundown]] , [[sunset]] , [[conclusion]] , [[ending]] , [[finish]]+ =====verb=====+ :[[end]] , [[finish]] , [[set]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aurora , break of day , bright , cockcrow , crack of dawn , dawning , daybreak , daylight , day peep , early bright , first blush , first light , light , morn , morning , sunrise , sunup , wee hours , advent , alpha , birth , commencement , emergence , foundation , genesis , head , inception , onset , opening , origin , outset , outstart , rise , source , start , unfolding , beginning , nascence , nascency , spring , dayspring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ