-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɔɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[to]] [[burst]] [[forth]] [[into]] [[song]]::[[to]] [[burst]] [[forth]] [[into]] [[song]]::cất tiếng hát::cất tiếng hát+ + =====Bản nhạc=====+ ::[[That]] [[song]] [[starts]] [[like]] [[this]]+ ::Bản nhạc mới vào là vậy đó.=====Sự hót; tiếng hót==========Sự hót; tiếng hót=====Dòng 37: Dòng 34: ::(thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì) thường là không cần thiết::(thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì) thường là không cần thiết- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bài hát=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tune, air, melody, ditty, number: Together, they wrotesome of the most popular songs of this century.=====+ - + - =====For a song.cheaply, inexpensively, at a bargain price: That old book youwanted went for a song at the auction.=====+ - + - =====(old) song and dance.a fuss, to-do, commotion, bother, ado, Colloq flap, performance,Brit kerfuffle: I cannot see why they made such a song anddance of telling us they couldn't come. b evasion, tale,prevarication, (long) story, (long) explanation: To excuse hisabsence he gave me the old song and dance about his grandmotherbeing ill.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A short poem or other set of words set to music or meantto be sung.=====+ - + - =====Singing or vocal music (burst into song).=====+ - + - =====Amusical composition suggestive of a song.=====+ - + - =====The musical cry ofsome birds.=====+ - + - =====A short poem in rhymed stanzas.=====+ - + - =====Archaic poetryor verse.=====+ - + - =====Songless adj. [OE sang f. Gmc (as SING)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=song song] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=song song]:Chlorine Online+ =====bài hát=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[air]] , [[anthem]] , [[aria]] , [[ballad]] , [[canticle]] , [[carol]] , [[chant]] , [[chorale]] , [[chorus]] , [[ditty]] , [[expression]] , [[golden oldie]] , [[hymn]] , [[lay]] , [[lullaby]] , [[lyric]] , [[melody]] , [[number]] , [[oldie]] , [[opera]] , [[piece]] , [[poem]] , [[psalm]] , [[refrain]] , [[rock]] , [[rock and roll]] , [[round]] , [[shanty]] , [[strain]] , [[tune]] , [[verse]] , [[vocal]] , [[arietta]] , [[blues]] , [[cabaletta]] , [[call]] , [[cant]] , [[cantata]] , [[canzone]] , [[chanson]] , [[chansonnette]] , [[chanty]] , [[composition]] , [[dirge]] , [[glee]] , [[lied]] , [[lilt]] , [[music]] , [[onody]] , [[p]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , anthem , aria , ballad , canticle , carol , chant , chorale , chorus , ditty , expression , golden oldie , hymn , lay , lullaby , lyric , melody , number , oldie , opera , piece , poem , psalm , refrain , rock , rock and roll , round , shanty , strain , tune , verse , vocal , arietta , blues , cabaletta , call , cant , cantata , canzone , chanson , chansonnette , chanty , composition , dirge , glee , lied , lilt , music , onody , p
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ